Kết quả Coventry City vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Coventry City vs Sheffield Wednesday
Nhận định dự đoán Coventry City vs Sheffield Wed, lúc 22h00 ngày 26/12/2023
Đối đầu Coventry City vs Sheffield Wednesday
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202322:00
-
Coventry City 1 12Sheffield Wednesday 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.73X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 24
-
Coventry City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
21'Tatsuhiro Sakamoto (Assist:Haji Wright)1-0
-
22'1-0Anthony Musaba
Callum Paterson -
55'Joel Latibeaudiere1-0
-
61'1-0Ashley Fletcher
George Byers -
67'Kasey Palmer
Matt Godden1-0 -
68'Jay Dasilva
Jake Bidwell1-0 -
70'1-0Akin Famewo
-
79'1-0Djeidi Gassama
Akin Famewo -
79'1-0Tyreeq Bakinson
Will Vaulks -
79'1-0Pol Valentin
Liam Palmer -
85'Ellis Simms
Callum OHare1-0 -
85'1-0Joey Phuthi
Bailey-Tye Cadamarteri -
89'Tatsuhiro Sakamoto (Assist:Kasey Palmer)2-0
-
90'Liam Kitching2-0
-
90'2-0Bambo Diaby
-
Coventry City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-4-1-140Bradley Collins21Jake Bidwell15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk11Haji Wright22Joel Latibeaudiere28Josh Eccles7Tatsuhiro Sakamoto10Callum OHare24Matt Godden13Callum Paterson42Bailey-Tye Cadamarteri18Marvin Johnson8George Byers4Will Vaulks10Barry Bannan2Liam Palmer5Bambo Diaby17D Shon Bernard23Akin Famewo1Cameron Dawson
- Đội hình dự bị
-
45Kasey Palmer9Ellis Simms3Jay Dasilva26Yasin Ayari8Jamie Allen2Luis Binks13Ben Wilson5Kyle McFadzean6Liam KellyDjeidi Gassama 41Anthony Musaba 45Pol Valentin 14Tyreeq Bakinson 19Ashley Fletcher 27Joey Phuthi 34Devis Vasquez 36Michael Ihiekwe 20Gui Siqueira 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Coventry CitySheffield Wednesday
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
546Số đường chuyền387
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
19Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua0
-
-
27Rê bóng thành công25
-
-
3Đánh chặn5
-
-
34Ném biên36
-
-
23Cản phá thành công22
-
-
3Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
119Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh