Kết quả Cardiff City vs Sunderland A.F.C, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Cardiff City vs Sunderland A.F.C
Nhận định Cardiff City vs Sunderland, 22h00 ngày 29/3
Đối đầu Cardiff City vs Sunderland A.F.C
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Cardiff City 20Sunderland A.F.C 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.63X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39
-
Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
12'0-1Adil Aouchiche
-
27'0-2Jobe Bellingham (Assist:Adil Aouchiche)
-
36'0-2Callum Styles
-
46'Famara Diedhiou
Joshua Wilson Esbrand0-2 -
46'Aaron Ramsey
Rubin Colwill0-2 -
64'Ryan Wintle0-2
-
64'Joshua Luke Bowler0-2
-
65'Callum Robinson
Joe Ralls0-2 -
71'0-2Leo Fuhr Hjelde
Callum Styles -
71'0-2Romaine Mundle
Chris Rigg -
77'Yakou Meite
Joshua Luke Bowler0-2 -
81'0-2Luis Semedo
Adil Aouchiche -
89'0-2Bradley Dack
Abdoullah Ba
-
Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath30Joshua Wilson Esbrand4Dimitrios Goutas12Nathaniel Phillips38Perry Ng8Joe Ralls6Ryan Wintle11Callum ODowda27Rubin Colwill14Joshua Luke Bowler16Karlan Ahearne-Grant7Jobe Bellingham31Chris Rigg22Adil Aouchiche17Abdoullah Ba39Pierre Ekwah24Daniel Neill32Trai Hume13Luke ONien5Daniel Ballard28Callum Styles1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
47Callum Robinson20Famara Diedhiou10Aaron Ramsey22Yakou Meite2Mahlon Romeo23Emmanouil Siopis32Ollie Tanner15David Turnbull41Matthew TurnerLeo Fuhr Hjelde 33Luis Semedo 9Romaine Mundle 14Bradley Dack 46Timothee Pembele 6Ajibola Alese 42Patrick Roberts 10Nathan Bishop 30Mason Burstow 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Cardiff CitySunderland A.F.C
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
526Số đường chuyền424
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị5
-
-
34Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
4Đánh chặn9
-
-
23Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
71Pha tấn công122
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh