Kết quả Birmingham City vs Leicester City, 03h00 ngày 19/12
Kết quả Birmingham City vs Leicester City
Nhận định dự đoán Birmingham vs Leicester City, lúc 3h00 ngày 19/12/2023
Đối đầu Birmingham City vs Leicester City
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ ba, Ngày 19/12/202303:00
-
Leicester City 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
1.01O 2.75
0.99U 2.75
0.891
5.80X
3.902
1.53Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.80O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Leicester City
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 22
-
Birmingham City vs Leicester City: Diễn biến chính
-
10'0-0Stephy Mavididi
-
10'0-1Stephy Mavididi (Assist:Issahaku Fataw)
-
14'Jordan James (Assist:Ivan Sunjic)1-1
-
21'1-2Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Issahaku Fataw)
-
50'1-3Stephy Mavididi (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)
-
71'Koji Miyoshi
Siriki Dembele1-3 -
71'1-3Hamza Choudhury
Stephy Mavididi -
72'Oliver Burke
Krystian Bielik1-3 -
72'Romelle Donovan
Jay Stansfield1-3 -
74'Jordan James (Assist:Koji Miyoshi)2-3
-
78'2-3Thomas Cannon
Patson Daka -
81'Scott Hogan
Juninho Bacuna2-3 -
86'Lucas Jutkiewicz
Emanuel Aiwu2-3 -
90'2-3Cesare Casadei
Wilfred Onyinye Ndidi -
90'2-3Harry Souttar
James Justin
-
Birmingham City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121John Ruddy3Lee Buchanan5Dion Sanderson4Marc Roberts44Emanuel Aiwu6Krystian Bielik34Ivan Sunjic7Juninho Bacuna19Jordan James17Siriki Dembele28Jay Stansfield18Issahaku Fataw20Patson Daka10Stephy Mavididi8Harry Winks25Wilfred Onyinye Ndidi22Kiernan Dewsbury-Hall21Ricardo Domingos Barbosa Pereira3Wout Faes23Jannik Vestergaard2James Justin30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
9Scott Hogan11Koji Miyoshi10Lucas Jutkiewicz45Oliver Burke49Romelle Donovan1Neil Etheridge23Emmanuel Longelo24Marcel Oakley20Gary GardnerHarry Souttar 15Thomas Cannon 28Cesare Casadei 7Hamza Choudhury 17Kelechi Iheanacho 14Jakub Stolarczyk 41Conor Coady 4Nelson Benjamin 45Danny Ward 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John Eustace
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityLeicester City
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút2
-
-
19Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
402Số đường chuyền597
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị2
-
-
38Đánh đầu18
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công32
-
-
11Đánh chặn13
-
-
32Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
99Pha tấn công101
-
-
40Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh