Kết quả Birmingham City vs Leicester City, 03h00 ngày 19/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 22

  • Birmingham City vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Stephy Mavididi
  • 10'
    0-1
    goal Stephy Mavididi (Assist:Issahaku Fataw)
  • 14'
    Jordan James (Assist:Ivan Sunjic) goal 
    1-1
  • 21'
    1-2
    goal Kiernan Dewsbury-Hall (Assist:Issahaku Fataw)
  • 50'
    1-3
    goal Stephy Mavididi (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)
  • 71'
    Koji Miyoshi  
    Siriki Dembele  
    1-3
  • 71'
    1-3
     Hamza Choudhury
     Stephy Mavididi
  • 72'
    Oliver Burke  
    Krystian Bielik  
    1-3
  • 72'
    Romelle Donovan  
    Jay Stansfield  
    1-3
  • 74'
    Jordan James (Assist:Koji Miyoshi) goal 
    2-3
  • 78'
    2-3
     Thomas Cannon
     Patson Daka
  • 81'
    Scott Hogan  
    Juninho Bacuna  
    2-3
  • 86'
    Lucas Jutkiewicz  
    Emanuel Aiwu  
    2-3
  • 90'
    2-3
     Cesare Casadei
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 90'
    2-3
     Harry Souttar
     James Justin
  • Birmingham City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Birmingham City4-2-3-1
    21
    John Ruddy
    3
    Lee Buchanan
    5
    Dion Sanderson
    4
    Marc Roberts
    44
    Emanuel Aiwu
    6
    Krystian Bielik
    34
    Ivan Sunjic
    7
    Juninho Bacuna
    19
    Jordan James
    17
    Siriki Dembele
    28
    Jay Stansfield
    18
    Issahaku Fataw
    20
    Patson Daka
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    2
    James Justin
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Scott Hogan
    11Koji Miyoshi
    10Lucas Jutkiewicz
    45Oliver Burke
    49Romelle Donovan
    1Neil Etheridge
    23Emmanuel Longelo
    24Marcel Oakley
    20Gary Gardner
    Harry Souttar 15
    Thomas Cannon 28
    Cesare Casadei 7
    Hamza Choudhury 17
    Kelechi Iheanacho 14
    Jakub Stolarczyk 41
    Conor Coady 4
    Nelson Benjamin 45
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Birmingham City vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Birmingham City
    Leicester City
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    597
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation