Kết quả Tamworth vs Forest Green Rovers, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Tamworth vs Forest Green Rovers
Đối đầu Tamworth vs Forest Green Rovers
Phong độ Tamworth gần đây
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Tamworth 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.5
0.85U 2.5
0.951
4.80X
3.702
1.67Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.85O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tamworth vs Forest Green Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Tamworth vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính
-
10'George Morrison0-0
-
38'0-1Kyle McAllister
-
56'Ben Crompton0-1
-
72'0-1Sean Long
-
78'0-1Jamie Robson
-
81'0-1
-
83'0-1
-
90'Daniel Creaney0-1
-
90'Daniel Creaney1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tamworth vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê
-
TamworthForest Green Rovers
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
3Cứu thua2
-
-
75Pha tấn công60
-
-
58Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forest Green Rovers | 26 | 14 | 10 | 2 | 44 | 21 | 23 | 52 | T H H T H H |
2 | York City | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 51 | T B T H T T |
3 | Barnet | 26 | 15 | 6 | 5 | 51 | 30 | 21 | 51 | H T H H H H |
4 | Gateshead | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 35 | 15 | 48 | T T T B B H |
5 | Oldham Athletic | 23 | 12 | 8 | 3 | 41 | 23 | 18 | 44 | T T T T B H |
6 | Solihull Moors | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 37 | 8 | 41 | T H T T T B |
7 | Rochdale | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 20 | 14 | 39 | T B T B T T |
8 | Halifax Town | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 24 | 5 | 39 | B H T H H T |
9 | Altrincham | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 30 | 11 | 38 | T H T B H T |
10 | Eastleigh | 26 | 9 | 11 | 6 | 36 | 33 | 3 | 38 | H T H H H T |
11 | Yeovil Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H H H |
12 | Hartlepool United | 25 | 9 | 9 | 7 | 31 | 30 | 1 | 36 | T H H T B T |
13 | Sutton United | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 35 | 1 | 35 | H B B H H H |
14 | Southend United | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 27 | 2 | 33 | H T H B T T |
15 | Dagenham Redbridge | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 34 | 6 | 32 | T T B B T H |
16 | Tamworth | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 41 | -15 | 30 | T H B T H B |
17 | Woking | 26 | 7 | 8 | 11 | 27 | 37 | -10 | 29 | B B T H T H |
18 | Aldershot Town | 26 | 5 | 11 | 10 | 37 | 45 | -8 | 26 | B B H H H H |
19 | Wealdstone FC | 24 | 5 | 9 | 10 | 30 | 37 | -7 | 24 | H H B T B H |
20 | Braintree Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 25 | 38 | -13 | 24 | H B B T B H |
21 | Maidenhead United | 26 | 6 | 5 | 15 | 31 | 53 | -22 | 23 | B H B T B B |
22 | AFC Fylde | 24 | 6 | 4 | 14 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B T H B B |
23 | Boston United | 24 | 3 | 7 | 14 | 21 | 40 | -19 | 16 | T B H B B H |
24 | Ebbsfleet United | 27 | 1 | 8 | 18 | 20 | 63 | -43 | 11 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh