Kết quả Forest Green Rovers vs Maidenhead United, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Forest Green Rovers vs Maidenhead United
Đối đầu Forest Green Rovers vs Maidenhead United
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
Phong độ Maidenhead United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.85O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.40X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.68O 1
0.73U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forest Green Rovers vs Maidenhead United
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Forest Green Rovers vs Maidenhead United: Diễn biến chính
-
11'Emmanuel Osadebe1-0
-
51'Ryan Inniss1-0
-
72'Harry Cardwell2-0
-
82'Fabian Mrozek2-0
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Forest Green Rovers vs Maidenhead United: Số liệu thống kê
-
Forest Green RoversMaidenhead United
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua10
-
-
91Pha tấn công111
-
-
67Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 35 | 23 | 7 | 5 | 73 | 32 | 41 | 76 | T H T T T T |
2 | York City | 34 | 21 | 7 | 6 | 66 | 32 | 34 | 70 | T T B H T T |
3 | Forest Green Rovers | 34 | 18 | 13 | 3 | 53 | 26 | 27 | 67 | T T B H H T |
4 | Gateshead | 33 | 17 | 8 | 8 | 63 | 42 | 21 | 59 | H T B T T H |
5 | Oldham Athletic | 34 | 15 | 12 | 7 | 51 | 38 | 13 | 57 | T H H B H B |
6 | Halifax Town | 33 | 14 | 11 | 8 | 40 | 32 | 8 | 53 | B T B T H H |
7 | Altrincham | 32 | 14 | 10 | 8 | 53 | 38 | 15 | 52 | H T H T T B |
8 | Eastleigh | 34 | 12 | 12 | 10 | 46 | 41 | 5 | 48 | B T T T H B |
9 | Southend United | 34 | 12 | 12 | 10 | 42 | 37 | 5 | 48 | B T H T H H |
10 | Rochdale | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 28 | 12 | 46 | B H H H B H |
11 | Yeovil Town | 34 | 12 | 10 | 12 | 41 | 41 | 0 | 46 | B H B T T H |
12 | Hartlepool United | 35 | 10 | 14 | 11 | 41 | 44 | -3 | 44 | T H H B B B |
13 | Tamworth | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 44 | H H B H H T |
14 | Sutton United | 32 | 11 | 10 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | T T B H B H |
15 | Solihull Moors | 34 | 12 | 6 | 16 | 49 | 52 | -3 | 42 | H B B B B B |
16 | Woking | 33 | 9 | 12 | 12 | 34 | 45 | -11 | 39 | H B T H T H |
17 | Braintree Town | 34 | 10 | 8 | 16 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B T B H T |
18 | Aldershot Town | 32 | 8 | 12 | 12 | 49 | 55 | -6 | 36 | T H B B T T |
19 | Dagenham Redbridge | 34 | 8 | 11 | 15 | 47 | 52 | -5 | 35 | H B H B H B |
20 | Wealdstone FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 40 | 50 | -10 | 35 | H B B T T T |
21 | Maidenhead United | 34 | 9 | 6 | 19 | 38 | 64 | -26 | 33 | T H T B B B |
22 | AFC Fylde | 32 | 9 | 5 | 18 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B T H B T |
23 | Boston United | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 | T H B T B T |
24 | Ebbsfleet United | 35 | 1 | 11 | 23 | 25 | 76 | -51 | 14 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh