Kết quả Wigan Athletic vs Mansfield Town, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Wigan Athletic vs Mansfield Town
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Mansfield Town 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.891
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Mansfield Town
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Wigan Athletic vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
29'0-1Will Evans
-
36'0-1Lucas Akins
-
46'0-1Elliott Hewitt
Lucas Akins -
46'Calvin Ramsay
James Carragher0-1 -
46'Matthew Smith
Babajide Ezekiel Adeeko0-1 -
46'Dale Taylor
Joe Hugill0-1 -
46'Michael Oluwakorede Olakigbe
Silko Thomas0-1 -
53'Thelo Aasgaard (Assist:Tyrese Francois)1-1
-
62'1-2Keanu Baccus (Assist:Frazer Blake-Tracy)
-
70'Jonny Smith
Zeze Steven Sessegnon1-2 -
72'1-2George Maris
Ben Waine -
72'1-2Stephen McLaughlin
Frazer Blake-Tracy -
82'1-2Keanu Baccus
-
82'1-2Lee Gregory
Will Evans -
89'1-2Aden Flint
Louis Reed -
90'1-2Baily Cargill
-
Wigan Athletic vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-2-3-11Sam Tickle5Zeze Steven Sessegnon4Will Aimson15Jason Kerr23James Carragher35Tyrese Francois16Babajide Ezekiel Adeeko29Silko Thomas10Thelo Aasgaard7Dion Rankine9Joe Hugill21Ben Waine11Will Evans7Lucas Akins17Keanu Baccus25Louis Reed8Aaron Lewis22Frazer Blake-Tracy9Jordan Bowery23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
8Matthew Smith18Jonny Smith2Calvin Ramsay28Dale Taylor11Michael Oluwakorede Olakigbe17Toby Sibbick12Tom WatsonStephen McLaughlin 3Aden Flint 14Lee Gregory 19George Maris 10Elliott Hewitt 4Scott Flinders 13Hiram Boateng 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticMansfield Town
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút0
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
592Số đường chuyền322
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
42Đánh đầu46
-
-
17Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn3
-
-
35Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass29
-
-
120Pha tấn công63
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh