Kết quả Reading vs Burton Albion, 02h00 ngày 02/10
Kết quả Reading vs Burton Albion
Đối đầu Reading vs Burton Albion
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202402:00
-
Reading 23Burton Albion 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.99O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.73X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Burton Albion
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Reading vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
23'Chem Campbell1-0
-
41'1-0Dylan Williams
-
42'Chem Campbell2-0
-
50'Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan2-0
-
57'2-0Ciaran Gilligan
Kgaogelo Chauke -
65'Charlie Savage
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan2-0 -
65'Kelvin Abrefa
Michael Craig2-0 -
71'2-0Danilo Orsi-Dadomo
Romelle Donovan -
73'2-0Udoka Godwin-Malife
Jack Cooper Love -
81'2-0Elliot Watt
-
82'Sam Smith (Assist:Lewis Wing)3-0
-
84'3-1Danilo Orsi-Dadomo (Assist:Udoka Godwin-Malife)
-
85'Charlie Savage3-1
-
86'Harlee Dean
Andre Garcia3-1 -
90'Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
Chem Campbell3-1
-
Reading vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-31David Button30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig7Harvey Knibbs29Lewis Wing4Benjamin Njongoue Elliott9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan10Sam Smith20Chem Campbell16Jack Cooper Love34Ben Whitfield49Romelle Donovan7Tomas Kalinauskas4Elliot Watt33Kgaogelo Chauke14Nick Akoto21Alex Bannon6Ryan Sweeney19Dylan Williams1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
37Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande2Kelvin Abrefa6Harlee Dean8Charlie Savage31Coniah Boyce-Clarke19Jayden Wareham14Tivonge RusheshaDanilo Orsi-Dadomo 9Udoka Godwin-Malife 2Ciaran Gilligan 25Julian Larsson 22Jason Sraha 20Harry Isted 13Jack Armer 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
ReadingBurton Albion
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
427Số đường chuyền444
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
26Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn6
-
-
21Ném biên23
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass37
-
-
78Pha tấn công96
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh