Kết quả Leyton Orient vs Rotherham United, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Leyton Orient vs Rotherham United
Đối đầu Leyton Orient vs Rotherham United
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Leyton Orient 21Rotherham United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.63X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Rotherham United
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Leyton Orient vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
45'Charlie Kelman0-0
-
59'0-0Cohen Bramall
Liam Kelly -
61'0-0Joe Powell
-
68'Daniel Happe (Assist:Tom James)1-0
-
75'Tom James1-0
-
77'1-0Jack Holmes
Zak Jules -
81'Dominic Ball
Darren Pratley1-0 -
85'1-0Jordan Hugill
Christ Tiehi -
90'Jayden Sweeney
Daniel Agyei1-0
-
Leyton Orient vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie5Daniel Happe19Omar Beckles2Tom James8Jordan Brown18Darren Pratley21Oliver ONeill22Ethan Galbraith23Charlie Kelman7Daniel Agyei8Sam Nombe12Mallik Wilks22Hakeem Odofin4Liam Kelly27Christ Tiehi7Joe Powell2Joe Rafferty24Cameron Humphreys16Zak Jules6Reece James1Cameron Dawson
- Đội hình dự bị
-
3Jayden Sweeney15Dominic Ball20Sonny Perkins29Zech Obiero4Jack Simpson6Brandon Cooper1Zach HemmingJordan Hugill 10Cohen Bramall 3Jack Holmes 23Dillon Phillips 20Joseph Hungbo 21Alex MacDonald 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientRotherham United
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
305Số đường chuyền290
-
-
66%Chuyền chính xác61%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
59Đánh đầu69
-
-
29Đánh đầu thành công35
-
-
2Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên33
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass27
-
-
93Pha tấn công87
-
-
32Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 52 | 28 | 24 | 55 | B T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 26 | 14 | 6 | 6 | 39 | 22 | 17 | 48 | T H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 42 | 28 | 14 | 44 | B H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 37 | 3 | 42 | T T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | T T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | 40 | 41 | -1 | 41 | B T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 40 | T T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 34 | 31 | 3 | 38 | B B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 34 | 31 | 3 | 37 | T B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | H T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | 37 | 38 | -1 | 34 | B H H H H T |
15 | Stevenage Borough | 25 | 9 | 7 | 9 | 20 | 22 | -2 | 34 | B T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 26 | 0 | 33 | T B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | 30 | 36 | -6 | 32 | H B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 41 | -16 | 28 | B B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | 43 | 52 | -9 | 27 | B H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 42 | -15 | 21 | H H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | 27 | 47 | -20 | 21 | B B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 46 | -20 | 20 | T H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh