Kết quả Bolton Wanderers vs Peterborough United, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Bolton Wanderers vs Peterborough United
Đối đầu Bolton Wanderers vs Peterborough United
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Bolton Wanderers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.92O 3
0.85U 3
0.821
1.67X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bolton Wanderers vs Peterborough United
-
Sân vận động: University of Bolton Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Bolton Wanderers vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
50'Victor Adeboyejo0-0
-
53'Szabolcs Schon0-0
-
64'0-0Sam Curtis
James Dornelly -
68'0-0Bradley Ihionvien
Ricky-Jade Jones -
68'Dion Charles
Victor Adeboyejo0-0 -
69'0-0Sam Curtis
-
75'Klaidi Lolos
John Mcatee0-0 -
76'Randell Williams
Szabolcs Schon0-0 -
85'0-0Bradley Ihionvien
-
88'0-0Emmanuel Fernandez
-
90'Dion Charles0-0
-
90'Klaidi Lolos0-0
-
90'Klaidi Lolos1-0
-
90'1-0Ryan De Havilland
-
90'1-0Donay OBrien Brady
Joel Randall
-
Bolton Wanderers vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Bolton Wanderers3-4-2-120Luke Kevin Southwood6George Johnston5Ricardo Santos18Eoin Toal23Szabolcs Schon28Jay Matete8Josh Sheehan12Josh Cogley19Aaron Collins45John Mcatee9Victor Adeboyejo17Ricky-Jade Jones11Kwame Poku14Joel Randall7Malik Mothersille8Ryan De Havilland4Archie Collins33James Dornelly5Oscar Wallin37Emmanuel Fernandez21Jack Sparkes1Nicholas Bilokapic
- Đội hình dự bị
-
17Klaidi Lolos27Randell Williams10Dion Charles37Scott Arfield15William Forrester40Luke Hutchinson48Sonny Sharples AhmedSam Curtis 2Bradley Ihionvien 48Donay OBrien Brady 35Cian Hayes 18Jed Steer 31Abraham Odoh 10George Nevett 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian EvattDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bolton Wanderers vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
Bolton WanderersPeterborough United
-
15Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
511Số đường chuyền375
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
13Đánh đầu9
-
-
8Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua11
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn10
-
-
24Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách10
-
-
23Long pass19
-
-
113Pha tấn công72
-
-
92Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh