Kết quả Barnsley vs Charlton Athletic, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Barnsley vs Charlton Athletic
Đối đầu Barnsley vs Charlton Athletic
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Barnsley 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2.5
0.95U 2.5
0.901
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Barnsley vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
16'0-0Rarmani Edmonds-Green
-
22'Marc Roberts0-0
-
34'Davis Kellior-Dunn1-0
-
46'1-0Tennai Watson
Karoy Anderson -
62'1-0Luke Berry
Terry Taylor -
62'1-0Thierry Small
Joshua Edwards -
63'Matthew Craig
Vimal Yoganathan1-0 -
70'Joshua Earl1-0
-
71'Luca Connell1-0
-
72'1-0Tyreece Campbell
Miles Leaburn -
77'1-1Luke Berry
-
78'Max Watters
Luca Connell1-1 -
90'1-2Luke Berry
-
90'Max Watters (Assist:Sam Cosgrove)2-2
-
90'Sam Cosgrove
Stephen Humphrys2-2 -
90'Fabio Jalo
Davis Kellior-Dunn2-2
-
Barnsley vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-4-1-21Gabriel Slonina4Marc Roberts6Maël de Gevigney32Joshua Earl17Georgie Gent48Luca Connell45Vimal Yoganathan7Corey O Keeffe3Jonathan Russell40Davis Kellior-Dunn44Stephen Humphrys24Matt Godden18Karoy Anderson28Allan Campbell11Miles Leaburn6Conor Coventry12Terry Taylor23Rarmani Edmonds-Green4Alex Mitchell3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards25Will Mannion
- Đội hình dự bị
-
11Fabio Jalo36Max Watters9Sam Cosgrove18Matthew Craig2Barry Cotter5Donovan Pines15Kyran LofthouseLuke Berry 8Tennai Watson 27Thierry Small 26Tyreece Campbell 7Ashley Maynard-Brewer 21Kaheim Dixon 13Greg Docherty 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
BarnsleyCharlton Athletic
-
11Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
353Số đường chuyền335
-
-
68%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
63Đánh đầu63
-
-
35Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua8
-
-
21Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn2
-
-
31Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass21
-
-
99Pha tấn công121
-
-
58Tấn công nguy hiểm54
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh