Kết quả Wrexham vs Stockport County, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.801
2.45X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Stockport County
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Wrexham vs Stockport County: Diễn biến chính
-
14'George Dobson0-0
-
20'0-0Owen Moxon
Callum Camps -
24'0-0Bradley Hills
-
29'Jay Rodriguez1-0
-
29'Jay Rodriguez1-0
-
31'James McClean1-0
-
56'Eoghan OConnell1-0
-
67'1-0Jack Diamond
Callum Connolly -
68'1-0Jayden Fevrier
Ibou Touray -
69'Ryan Barnett
Ryan James Longman1-0 -
70'Steven Fletcher
Jay Rodriguez1-0 -
75'Elliott Lee
George Dobson1-0 -
79'1-0Odin Bailey
Will Collar -
80'1-0Bradley Hills
-
81'Sam Smith1-0
-
87'Steven Fletcher1-0
-
88'Arthur Okonkwo1-0
-
88'Jack Marriott
Sam Smith1-0 -
90'1-0Kyle Knoyle
-
90'Oliver Rathbone1-0
-
Wrexham vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-11Arthur Okonkwo3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth7James McClean20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson47Ryan James Longman16Jay Rodriguez28Sam Smith19Kyle Wootton9Isaac Olaofe14Will Collar2Kyle Knoyle8Callum Camps4Lewis Bate3Ibou Touray33Bradley Hills16Callum Connolly15Ethan Pye34Corey Addai
- Đội hình dự bị
-
29Ryan Barnett26Steven Fletcher38Elliott Lee11Jack Marriott21Mark Howard24Dan Scarr23Sebastian RevanOwen Moxon 21Jack Diamond 7Jayden Fevrier 10Odin Bailey 27Max Metcalfe 25Fraser Horsfall 6Oliver Norwood 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
WrexhamStockport County
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
297Số đường chuyền474
-
-
68%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
51Đánh đầu57
-
-
27Đánh đầu thành công28
-
-
2Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn6
-
-
16Ném biên29
-
-
26Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
27Long pass27
-
-
70Pha tấn công134
-
-
24Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh