Kết quả Wrexham vs Bolton Wanderers, 19h30 ngày 01/03
Kết quả Wrexham vs Bolton Wanderers
Đối đầu Wrexham vs Bolton Wanderers
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
0.87U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Wrexham vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
13'Matthew James0-0
-
58'George Dobson0-0
-
62'0-0Carlos Mendes Gomes
Szabolcs Schon -
62'0-0Eoin Toal
Alex Murphy -
68'0-0Jordi Osei-Tutu
-
72'0-0Josh Cogley
-
73'Ryan Barnett
Ryan James Longman0-0 -
74'0-0Joel Randall
John Mcatee -
78'Jack Marriott
Sam Smith0-0 -
78'Steven Fletcher
Jay Rodriguez0-0 -
85'Elliott Lee
Oliver Rathbone0-0 -
87'0-0George Thomason
Josh Sheehan -
90'0-0William Forrester
-
Wrexham vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-11Arthur Okonkwo6Thomas James OConnor5Eoghan OConnell4Max Cleworth23Sebastian Revan20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson47Ryan James Longman16Jay Rodriguez28Sam Smith45John Mcatee19Aaron Collins23Szabolcs Schon16Aaron Morley8Josh Sheehan14Jordi Osei-Tutu12Josh Cogley15William Forrester6George Johnston3Alex Murphy20Luke Kevin Southwood
- Đội hình dự bị
-
29Ryan Barnett26Steven Fletcher11Jack Marriott38Elliott Lee21Mark Howard7James McClean24Dan ScarrEoin Toal 18Carlos Mendes Gomes 7Joel Randall 31George Thomason 4Nathan Baxter 21Jay Matete 28Klaidi Lolos 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
WrexhamBolton Wanderers
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
321Số đường chuyền355
-
-
68%Chuyền chính xác68%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
71Đánh đầu47
-
-
32Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn5
-
-
23Ném biên29
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách5
-
-
34Long pass25
-
-
121Pha tấn công70
-
-
50Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
9 | Leyton Orient | 37 | 17 | 5 | 15 | 53 | 38 | 15 | 56 | B B B B B T |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 37 | 13 | 10 | 14 | 35 | 38 | -3 | 49 | T B T H B H |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh