Kết quả Wigan Athletic vs Lincoln City, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Wigan Athletic vs Lincoln City
Đối đầu Wigan Athletic vs Lincoln City
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.97O 2
0.92U 2
0.901
2.60X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.55U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Lincoln City
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Wigan Athletic vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
20'0-0Jovon Makama
-
25'Joseph Hungbo
Silko Thomas0-0 -
31'0-0James Collins
-
36'Jonny Smith (Assist:Dale Taylor)1-0
-
44'Scott Smith1-0
-
45'Harry Mchugh1-0
-
46'1-0Conor McGrandles
Ethan Erhahon -
51'Jensen Weir1-0
-
62'Oliver Norburn
Harry Mchugh1-0 -
64'1-0Reeco Hackett-Fairchild
Dom Jefferies -
64'1-0Ben House
Jovon Makama -
75'1-0Erik Ring
Tendayi Darikwa -
75'1-0Freddie Draper
Ethan Hamilton -
77'Sam Tickle1-0
-
80'Will Goodwin
Dale Taylor1-0 -
80'Ronan Darcy
Jonny Smith1-0 -
88'1-1
James Collins
-
88'1-1James Collins
-
89'Toby Sibbick1-1
-
Wigan Athletic vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-2-3-11Sam Tickle2Jon Mellish15Jason Kerr23James Carragher17Toby Sibbick21Scott Smith24Harry Mchugh29Silko Thomas6Jensen Weir18Jonny Smith28Dale Taylor27Jovon Makama25James Collins2Tendayi Darikwa11Ethan Hamilton8Tom Bayliss16Dom Jefferies6Ethan Erhahon5Adam Jackson15Paudie OConnor23Sean Roughan31Zach Jeacock
- Đội hình dự bị
-
44Joseph Hungbo25Oliver Norburn42Will Goodwin10Ronan Darcy12Tom Watson4Will Aimson19Luke RobinsonConor McGrandles 14Reeco Hackett-Fairchild 7Ben House 18Erik Ring 12Freddie Draper 34George Wickens 1Lewis Montsma 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticLincoln City
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
315Số đường chuyền375
-
-
71%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
55Đánh đầu56
-
-
25Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn3
-
-
21Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass39
-
-
100Pha tấn công106
-
-
43Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh