Kết quả Stockport County vs Birmingham City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Stockport County vs Birmingham City
Đối đầu Stockport County vs Birmingham City
Phong độ Stockport County gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.831
3.20X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Birmingham City
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Stockport County vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
5'0-1
Alfie May (Assist:Willum Thor Willumsson)
-
34'Kyle Knoyle
Jade Jay Mingi0-1 -
34'0-1Taylor Gardner-Hickman
-
46'Callum Camps
Oliver Norwood0-1 -
65'0-1Marc Leonard
Willum Thor Willumsson -
66'0-1Lyndon Dykes
Alfie May -
66'0-1Scott Wright
Taylor Gardner-Hickman -
71'Jack Stretton
Jack Diamond0-1 -
71'Ryan Rydel
Ibou Touray0-1 -
78'Macauley Southam (Assist:Ryan Rydel)1-1
-
86'Lewis Fiorini
Odin Bailey1-1 -
86'1-1Ethan Laird
Alex Cochrane -
86'1-1Luke Harris
Jay Stansfield -
90'Macauley Southam1-1
-
90'Lewis Fiorini1-1
-
Stockport County vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Stockport County3-4-2-11Ben Hinchliffe15Ethan Pye16Callum Connolly17Jade Jay Mingi3Ibou Touray27Odin Bailey26Oliver Norwood12Macauley Southam7Jack Diamond14Will Collar19Kyle Wootton9Alfie May19Taylor Gardner-Hickman18Willum Thor Willumsson28Jay Stansfield24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho6Krystian Bielik4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
2Kyle Knoyle21Jack Stretton34Corey Addai5Sam Hughes23Ryan Rydel8Callum Camps18Lewis FioriniEthan Laird 2Lucas Jutkiewicz 10Marc Leonard 12Lyndon Dykes 17Scott Wright 11Luke Harris 26Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave ChallinorJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Stockport CountyBirmingham City
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
14Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
387Số đường chuyền371
-
-
72%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
47Đánh đầu34
-
-
25Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
28Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
16Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass20
-
-
119Pha tấn công69
-
-
68Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh