Kết quả Stevenage Borough vs Wigan Athletic, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Stevenage Borough vs Wigan Athletic
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2
0.90U 2
0.901
2.25X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.53U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Stevenage Borough vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
1'0-0Will Goodwin
-
14'0-0Scott Smith
-
35'Carl Piergianni0-0
-
37'0-0Toby Sibbick
-
46'0-0Dale Taylor
Will Goodwin -
54'Louis Thompson0-0
-
55'0-1
Dale Taylor (Assist:Jensen Weir)
-
69'Daniel Sweeney
Nathan Thompson0-1 -
70'Louis Appere
Elliott List0-1 -
71'0-1Jonny Smith
Joseph Hungbo -
71'0-1Oliver Norburn
Scott Smith -
73'0-1Jensen Weir
-
77'0-1Harry Mchugh
Jonny Smith -
77'0-1Jon Mellish
Silko Thomas -
83'Daniel Kemp (Assist:Daniel Sweeney)1-1
-
87'Nicholas Freeman
Daniel Philips1-1 -
90'Jake Young
Kane Smith1-1 -
90'1-2
Thelo Aasgaard
-
90'Louis Thompson1-2
-
Stevenage Borough vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney14Kane Smith5Carl Piergianni4Nathan Thompson2Luther Wildin22Daniel Philips23Louis Thompson11Jordan Roberts10Daniel Kemp17Elliott List19Jamie Reid42Will Goodwin44Joseph Hungbo6Jensen Weir10Thelo Aasgaard29Silko Thomas21Scott Smith17Toby Sibbick23James Carragher4Will Aimson19Luke Robinson1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
6Daniel Sweeney9Louis Appere7Nicholas Freeman30Jake Young1Taye Ashby-Hammond16Lewis Freestone18Harvey WhiteDale Taylor 28Oliver Norburn 25Jonny Smith 18Jon Mellish 2Harry Mchugh 24Tom Watson 12Michael Oluwakorede Olakigbe 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughWigan Athletic
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
19Sút Phạt19
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
413Số đường chuyền226
-
-
74%Chuyền chính xác67%
-
-
19Phạm lỗi19
-
-
59Đánh đầu37
-
-
27Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn2
-
-
29Ném biên20
-
-
21Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass12
-
-
122Pha tấn công57
-
-
61Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh