Kết quả Stevenage Borough vs Mansfield Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Stevenage Borough vs Mansfield Town
Đối đầu Stevenage Borough vs Mansfield Town
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.83X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Mansfield Town
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Stevenage Borough vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
44'Jamie Reid (Assist:Daniel Kemp)1-0
-
61'1-0Caylon Vickers
-
63'1-0Jordan Rhodes
Dom Dwyer -
63'1-0Will Evans
George Williams -
65'Jordan Roberts1-0
-
71'1-0Baily Cargill
-
81'1-1
Jordan Rhodes (Assist:Will Evans)
-
84'Eli King
Jordan Roberts1-1 -
88'1-1Aaron Lewis
-
88'Harvey White
Daniel Philips1-1 -
90'1-1Alfie Kilgour
Hiram Boateng -
90'Jake Young
Brandon Hanlan1-1 -
90'Charlie Goode
Daniel Kemp1-1 -
90'1-1Stephen Quinn
Aaron Lewis -
90'1-1Aden Flint
Louis Reed
-
Stevenage Borough vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney3Dan Butler5Carl Piergianni6Daniel Sweeney7Nicholas Freeman22Daniel Philips23Louis Thompson19Jamie Reid10Daniel Kemp11Jordan Roberts27Brandon Hanlan41Dom Dwyer9Jordan Bowery44Hiram Boateng8Aaron Lewis30Caylon Vickers25Louis Reed2George Williams23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill3Stephen McLaughlin13Scott Flinders
- Đội hình dự bị
-
26Eli King18Harvey White15Charlie Goode30Jake Young1Taye Ashby-Hammond16Lewis Freestone9Louis AppereWill Evans 11Jordan Rhodes 29Alfie Kilgour 5Aden Flint 14Stephen Quinn 16Owen Mason 27Ben Waine 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughMansfield Town
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
342Số đường chuyền307
-
-
67%Chuyền chính xác63%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
71Đánh đầu53
-
-
38Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn2
-
-
36Ném biên38
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass19
-
-
126Pha tấn công79
-
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 34 | 24 | 7 | 3 | 56 | 22 | 34 | 79 | T H T T B T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 35 | 20 | 8 | 7 | 50 | 28 | 22 | 68 | T B T H T T |
4 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
5 | Charlton Athletic | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 60 | T B T T T H |
6 | Bolton Wanderers | 35 | 18 | 6 | 11 | 57 | 51 | 6 | 60 | T T T H T T |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 45 | 4 | 55 | H T H T H H |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 35 | 11 | 15 | 9 | 52 | 47 | 5 | 48 | H H T B H T |
12 | Stevenage Borough | 35 | 13 | 9 | 13 | 33 | 35 | -2 | 48 | H B T B T H |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Mansfield Town | 35 | 11 | 8 | 16 | 41 | 48 | -7 | 41 | H B B H H H |
17 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
18 | Exeter City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 50 | -13 | 40 | B T B H H T |
19 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
20 | Bristol Rovers | 35 | 11 | 6 | 18 | 36 | 53 | -17 | 39 | T B B B H T |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 35 | 7 | 9 | 19 | 38 | 65 | -27 | 30 | H H B B B H |
23 | Cambridge United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 58 | -24 | 29 | B B T T B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh