Kết quả Peterborough United vs Wigan Athletic, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Peterborough United vs Wigan Athletic
Đối đầu Peterborough United vs Wigan Athletic
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Wigan Athletic 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.5
0.87U 2.5
0.951
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Peterborough United vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
19'Mahamadou Susoho (Assist:Tayo Edun)1-0
-
21'1-0Oliver Norburn
-
25'1-0James Carragher
-
43'Gustav Lindgren1-0
-
46'1-0Harry Mchugh
Oliver Norburn -
46'1-0Jonny Smith
Joseph Hungbo -
46'1-0Jon Mellish
Luke Robinson -
58'Carl Johnston1-0
-
62'Hector Kyprianou
Mahamadou Susoho1-0 -
69'1-0Callum Henry McManaman
Silko Thomas -
69'1-0Will Aimson
James Carragher -
70'Nicholas Bilokapic1-0
-
72'Cian Hayes
Gustav Lindgren1-0 -
90'Malik Mothersille
Ricky-Jade Jones1-0
-
Peterborough United vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic14Tayo Edun15George Nevett25Sam Hughes2Carl Johnston4Archie Collins20Mahamadou Susoho17Ricky-Jade Jones9Chris Conn-Clarke10Abraham Odoh19Gustav Lindgren42Will Goodwin28Dale Taylor44Joseph Hungbo21Scott Smith25Oliver Norburn29Silko Thomas17Toby Sibbick23James Carragher15Jason Kerr19Luke Robinson1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
22Hector Kyprianou18Cian Hayes7Malik Mothersille13Will Blackmore5Oscar Wallin33James Dornelly8Ryan De HavillandJon Mellish 2Harry Mchugh 24Jonny Smith 18Will Aimson 4Callum Henry McManaman 20Tom Watson 12Maleace Asamoah 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedWigan Athletic
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
18Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
333Số đường chuyền376
-
-
72%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
37Đánh đầu32
-
-
18Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn10
-
-
20Ném biên31
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass18
-
-
83Pha tấn công81
-
-
26Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh