Kết quả Peterborough United vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Peterborough United vs Shrewsbury Town
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.29+0.25
0.65O 3.75
2.56U 3.75
0.251
1.04X
7.702
200.00Hiệp 1+0
0.33-0
2.22O 3.5
3.44U 3.5
0.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Peterborough United vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
1'0-0John Marquis
-
8'Tayo Edun1-0
-
14'1-1
Malvind Benning
-
35'Malik Mothersille (Assist:Abraham Odoh)2-1
-
42'2-1Luca Hoole
-
45'Hector Kyprianou2-1
-
66'2-1Harrison Biggins
Taylor Perry -
66'2-1Alex Gilliead
Funso Ojo -
66'2-1Jordan Shipley
Dominic Gape -
72'Mahamadou Susoho
Archie Collins2-1 -
78'2-1David Wheeler
George Lloyd -
78'2-1Vadaine Oliver
Aaron Pierre
-
Peterborough United vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-131Jed Steer14Tayo Edun25Sam Hughes5Oscar Wallin33James Dornelly4Archie Collins22Hector Kyprianou10Abraham Odoh7Malik Mothersille18Cian Hayes48Bradley Ihionvien27John Marquis9George Lloyd14Taylor Perry2Luca Hoole12Funso Ojo15Dominic Gape3Malvind Benning5Morgan Feeney6Josh Feeney16Aaron Pierre31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
-
20Mahamadou Susoho1Nicholas Bilokapic27Jadel Katongo34Harley Mills8Ryan De Havilland9Chris Conn-Clarke17Ricky-Jade JonesAlex Gilliead 17Jordan Shipley 26Harrison Biggins 8David Wheeler 7Vadaine Oliver 11Joe Young 13George Nurse 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedShrewsbury Town
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt10
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
-
501Số đường chuyền117
-
-
90%Chuyền chính xác56%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu29
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn1
-
-
12Ném biên6
-
-
6Cản phá thành công20
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
6Long pass20
-
-
109Pha tấn công43
-
-
45Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 32 | 23 | 7 | 2 | 54 | 19 | 35 | 76 | T T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 33 | 18 | 10 | 5 | 58 | 32 | 26 | 64 | T H H T H B |
3 | Wrexham | 33 | 19 | 7 | 7 | 49 | 28 | 21 | 64 | B T T B T H |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 30 | 15 | 55 | B H T T B B |
6 | Leyton Orient | 33 | 16 | 5 | 12 | 49 | 32 | 17 | 53 | B T T T B B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 33 | 16 | 5 | 12 | 52 | 50 | 2 | 53 | T B T T T H |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 33 | 14 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 49 | B H B B T T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Wigan Athletic | 32 | 10 | 9 | 13 | 30 | 32 | -2 | 39 | B H B H H T |
15 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
16 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
17 | Northampton Town | 33 | 9 | 9 | 15 | 32 | 50 | -18 | 36 | B T T B T B |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh