Kết quả Peterborough United vs Exeter City, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Peterborough United vs Exeter City
Đối đầu Peterborough United vs Exeter City
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 3
1.00U 3
0.801
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Exeter City
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Peterborough United vs Exeter City: Diễn biến chính
-
34'Hector Kyprianou (Assist:Malik Mothersille)1-0
-
62'Gustav Lindgren
Cian Hayes1-0 -
64'1-0Demetri Mitchell
Kamari Doyle -
73'1-0Patrick Jones
Ilmari Niskanen -
73'1-0Kevin McDonald
Ryan Woods -
74'Abraham Odoh
Ricky-Jade Jones1-0 -
85'1-0Cheick Tidiane Diabate
Ben Purrington -
85'1-0Jay Bird
Josh Magennis -
88'Donay OBrien Brady
Ryan De Havilland1-0 -
90'Hector Kyprianou1-0
-
90'1-0Millenic Alli
-
90'1-1
Millenic Alli
-
Peterborough United vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic14Tayo Edun37Emmanuel Fernandez25Sam Hughes2Carl Johnston4Archie Collins22Hector Kyprianou7Malik Mothersille8Ryan De Havilland18Cian Hayes17Ricky-Jade Jones27Josh Magennis11Millenic Alli10Jack Aitchison14Ilmari Niskanen6Ryan Woods20Kamari Doyle23Joel Colwill5Jack Fitzwater3Ben Purrington8Edward Francis1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
19Gustav Lindgren10Abraham Odoh35Donay OBrien Brady13Will Blackmore27Jadel Katongo9Chris Conn-Clarke48Bradley IhionvienDemetri Mitchell 7Kevin McDonald 28Patrick Jones 16Cheick Tidiane Diabate 39Jay Bird 31Shaun MacDonald 37Edward James 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedExeter City
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
328Số đường chuyền503
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
17Đánh đầu29
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn3
-
-
31Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công26
-
-
14Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
11Long pass34
-
-
69Pha tấn công102
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh