Kết quả Mansfield Town vs Bolton Wanderers, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Mansfield Town vs Bolton Wanderers
Đối đầu Mansfield Town vs Bolton Wanderers
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.5
0.82U 2.5
1.001
2.32X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Mansfield Town vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
14'0-0Josh Cogley
-
20'Stephen McLaughlin1-0
-
36'Lee Gregory (Assist:Hiram Boateng)2-0
-
40'2-1
Aaron Collins (Assist:George Thomason)
-
46'Will Evans
Rhys Oates2-1 -
54'Lee Gregory2-1
-
54'2-1Szabolcs Schon
-
59'Baily Cargill2-1
-
60'2-1Jordi Osei-Tutu
Josh Cogley -
60'2-1Randell Williams
Szabolcs Schon -
64'Aaron Lewis
Lee Gregory2-1 -
64'Frazer Blake-Tracy
Stephen Quinn2-1 -
67'2-1Carlos Mendes Gomes
Klaidi Lolos -
68'2-1John Mcatee
Dion Charles -
72'2-1Ricardo Santos
-
74'2-1Randell Williams
-
78'Stephen McLaughlin2-1
-
83'Ben Waine
Hiram Boateng2-1 -
84'Aden Flint
Stephen McLaughlin2-1 -
89'Aaron Lewis2-1
-
89'2-1Jordi Osei-Tutu
-
Mansfield Town vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-21Christy Pym6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja5Alfie Kilgour3Stephen McLaughlin16Stephen Quinn25Louis Reed44Hiram Boateng9Jordan Bowery19Lee Gregory18Rhys Oates10Dion Charles19Aaron Collins17Klaidi Lolos12Josh Cogley28Jay Matete4George Thomason23Szabolcs Schon2Gethin Jones5Ricardo Santos6George Johnston20Luke Kevin Southwood
- Đội hình dự bị
-
21Ben Waine22Frazer Blake-Tracy14Aden Flint7Lucas Akins13Scott Flinders8Aaron Lewis11Will EvansScott Arfield 37Carlos Mendes Gomes 7William Forrester 15John Mcatee 45Nathan Baxter 1Jordi Osei-Tutu 14Randell Williams 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownBolton Wanderers
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
257Số đường chuyền549
-
-
70%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
39Đánh đầu35
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn10
-
-
26Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass28
-
-
73Pha tấn công120
-
-
36Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh