Kết quả Lincoln City vs Stockport County, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Lincoln City vs Stockport County
Đối đầu Lincoln City vs Stockport County
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Lincoln City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.01O 2.25
0.77U 2.25
0.991
2.60X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Stockport County
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Lincoln City vs Stockport County: Diễn biến chính
-
9'0-1Isaac Olaofe (Assist:Nicholas Edward Powell)
-
14'Ethan Hamilton
Ethan Erhahon0-1 -
16'0-1Oliver Norwood
Nicholas Edward Powell -
42'Ben House (Assist:Tendayi Darikwa)1-1
-
46'1-1Ben Hinchliffe
Corey Addai -
46'1-1Kyle Wootton
Lewis Bate -
46'1-1Fraser Horsfall
Jayden Fevrier -
66'Bailey Cadamarteri (Assist:Dom Jefferies)2-1
-
70'Dom Jefferies2-1
-
79'2-1Michael Mellon
Isaac Olaofe -
80'Freddie Draper
Bailey Cadamarteri2-1 -
81'Tom Hamer
Reeco Hackett-Fairchild2-1 -
88'Jack Moylan
Ben House2-1
-
Lincoln City vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City3-1-4-21George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor4Lewis Montsma6Ethan Erhahon7Reeco Hackett-Fairchild16Dom Jefferies14Conor McGrandles2Tendayi Darikwa18Ben House9Bailey Cadamarteri9Isaac Olaofe20Louie Barry27Odin Bailey10Jayden Fevrier4Lewis Bate11Nicholas Edward Powell3Ibou Touray16Callum Connolly5Sam Hughes15Ethan Pye34Corey Addai
- Đội hình dự bị
-
28Jack Moylan22Tom Hamer34Freddie Draper11Ethan Hamilton12Erik Ring21Jamie Pardington10JJ McKiernanBen Hinchliffe 1Kyle Wootton 19Fraser Horsfall 6Michael Mellon 22Oliver Norwood 26Jack Diamond 7Lewis Fiorini 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityStockport County
-
11Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
346Số đường chuyền451
-
-
71%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
71Đánh đầu59
-
-
39Đánh đầu thành công26
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn7
-
-
20Ném biên31
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
18Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass39
-
-
100Pha tấn công102
-
-
32Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 26 | 18 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 60 | H H T T H T |
2 | Wycombe Wanderers | 28 | 17 | 7 | 4 | 54 | 29 | 25 | 58 | T H B T H T |
3 | Wrexham | 28 | 15 | 7 | 6 | 41 | 24 | 17 | 52 | T B T B H B |
4 | Huddersfield Town | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 48 | H H T H B B |
5 | Stockport County | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 28 | 15 | 47 | H H B T T T |
6 | Leyton Orient | 27 | 13 | 5 | 9 | 40 | 24 | 16 | 44 | T T T H T T |
7 | Bolton Wanderers | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 42 | 1 | 44 | T B H B T T |
8 | Charlton Athletic | 27 | 12 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 43 | T H B T T T |
9 | Barnsley | 28 | 12 | 6 | 10 | 41 | 39 | 2 | 42 | T T T B B B |
10 | Reading | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 41 | T T H B B B |
11 | Lincoln City | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 38 | B B H T T B |
12 | Mansfield Town | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 37 | B T T B B B |
13 | Blackpool | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H H H H T T |
14 | Rotherham United | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H T T B T |
15 | Stevenage Borough | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 37 | T H H B T T |
16 | Wigan Athletic | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B T B |
17 | Exeter City | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B B B H B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
20 | Northampton Town | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 43 | -18 | 27 | H H T B H B |
21 | Burton Albion | 28 | 5 | 9 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B H T T T |
22 | Crawley Town | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 46 | -20 | 24 | B H B H B T |
23 | Cambridge United | 27 | 5 | 6 | 16 | 28 | 49 | -21 | 21 | B B B H T B |
24 | Shrewsbury Town | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh