Kết quả Lincoln City vs Blackpool, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Lincoln City vs Blackpool
Đối đầu Lincoln City vs Blackpool
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Blackpool
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Lincoln City vs Blackpool: Diễn biến chính
-
32'0-1
Ashley Fletcher
-
40'James Collins
Ben House0-1 -
52'0-1Albie Morgan
-
57'0-2
Oliver Casey (Assist:Elkan Baggott)
-
63'Reeco Hackett-Fairchild
Dom Jefferies0-2 -
63'Ethan Hamilton
Conor McGrandles0-2 -
74'Jovon Makama
Freddie Draper0-2 -
74'Erik Ring
Tendayi Darikwa0-2 -
77'0-2Jordan Lawrence-Gabriel
Robert Apter -
81'0-2Jake Beesley
Ashley Fletcher -
86'0-2Elkan Baggott
-
90'0-2James Husband
-
90'0-2Joshua Onomah
Tom Bloxham
-
Lincoln City vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City3-1-4-231Zach Jeacock23Sean Roughan15Paudie OConnor5Adam Jackson6Ethan Erhahon16Dom Jefferies8Tom Bayliss14Conor McGrandles2Tendayi Darikwa34Freddie Draper18Ben House14Tom Bloxham11Ashley Fletcher25Robert Apter8Albie Morgan10Sonny Carey22CJ Hamilton24Odel Offiah20Oliver Casey12Elkan Baggott3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
25James Collins11Ethan Hamilton7Reeco Hackett-Fairchild12Erik Ring27Jovon Makama21Jamie Pardington4Lewis MontsmaJordan Lawrence-Gabriel 4Jake Beesley 18Joshua Onomah 17Richard ODonnell 1Hayden Coulson 15Samuel Silvera 19Jordan Rhodes 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedyNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityBlackpool
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
7Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
438Số đường chuyền301
-
-
76%Chuyền chính xác64%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
77Đánh đầu45
-
-
35Đánh đầu thành công28
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn7
-
-
27Ném biên26
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass16
-
-
135Pha tấn công56
-
-
70Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh