Kết quả Leyton Orient vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Leyton Orient vs Charlton Athletic
Đối đầu Leyton Orient vs Charlton Athletic
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.20X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.75
0.71U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Leyton Orient vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
50'Jordan Brown1-0
-
67'1-0Alex Gilbert
Luke Berry -
68'1-0Greg Docherty
Karoy Anderson -
68'1-0Miles Leaburn
Joshua Edwards -
77'Daniel Agyei
Sonny Perkins1-0 -
77'1-0Chukwuemeka Aneke
Conor Coventry -
82'Azeem Abdulai
Dilan Markanday1-0 -
86'Sean Clare
Jamie Donley1-0 -
90'1-1
Macaulay Gillesphey (Assist:Alex Gilbert)
-
90'1-2
Kayne Ramsey (Assist:Alex Gilbert)
-
Leyton Orient vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley3Jayden Sweeney6Brandon Cooper45Rarmani Edmonds-Green22Ethan Galbraith8Jordan Brown18Darren Pratley44Dilan Markanday17Jamie Donley20Sonny Perkins23Charlie Kelman24Matt Godden26Thierry Small8Luke Berry7Tyreece Campbell6Conor Coventry18Karoy Anderson2Kayne Ramsey5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards25Will Mannion
- Đội hình dự bị
-
7Daniel Agyei47Azeem Abdulai28Sean Clare26Noah Phillips15Dominic Ball9Randell Williams27Diallang JaiyesimiAlex Gilbert 17Greg Docherty 10Miles Leaburn 11Chukwuemeka Aneke 22Tommy Reid 37Thomas Peter McIntyre 15Tennai Watson 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientCharlton Athletic
-
7Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
322Số đường chuyền275
-
-
63%Chuyền chính xác57%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
59Đánh đầu76
-
-
31Đánh đầu thành công37
-
-
7Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn8
-
-
22Ném biên27
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass19
-
-
85Pha tấn công115
-
-
37Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh