Kết quả Huddersfield Town vs Birmingham City, 03h00 ngày 29/01
Kết quả Huddersfield Town vs Birmingham City
Đối đầu Huddersfield Town vs Birmingham City
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.63X
3.252
2.75Hiệp 1+0
1.06-0
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huddersfield Town vs Birmingham City
-
Sân vận động: John Smiths Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Huddersfield Town vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
7'Brodie Spencer0-0
-
49'0-1
Keshi Anderson (Assist:Taylor Gardner-Hickman)
-
57'Joseph Hodge
Herbie Kane0-1 -
58'Oliver Turton
Lasse Sorenson0-1 -
63'Josh Koroma
Ruben Roosken0-1 -
67'0-1Scott Wright
Keshi Anderson -
72'Bojan Radulovic Samoukovic
Dion Charles0-1 -
72'Rhys Healey
Callum Marshall0-1 -
76'Jonathan Hogg0-1
-
79'0-1Krystian Bielik
Tomoki Iwata -
79'0-1Kieran Dowell
Jay Stansfield -
85'0-1Lyndon Dykes
-
87'0-1Alfie May
Lyndon Dykes -
87'0-1Grant Hanley
Taylor Gardner-Hickman -
88'Radinio Balker
Tom Lees0-1 -
90'0-1Alfie May
-
Huddersfield Town vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Huddersfield Town3-5-213Jacob Chapman17Brodie Spencer32Tom Lees4Matty Pearson26Ruben Roosken21Antony Evans6Jonathan Hogg16Herbie Kane2Lasse Sorenson15Dion Charles7Callum Marshall17Lyndon Dykes28Jay Stansfield2Ethan Laird19Taylor Gardner-Hickman24Tomoki Iwata12Marc Leonard14Keshi Anderson25Ben Davies4Christoph Klarer20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
41Joseph Hodge20Oliver Turton10Josh Koroma11Rhys Healey9Bojan Radulovic Samoukovic24Radinio Balker1Lee NichollsScott Wright 11Krystian Bielik 6Kieran Dowell 30Grant Hanley 31Alfie May 9Bailey Peacock-Farrell 45Luke Harris 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WarnockJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Huddersfield Town vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Huddersfield TownBirmingham City
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
16Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
330Số đường chuyền386
-
-
67%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
69Đánh đầu60
-
-
31Đánh đầu thành công33
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
1Đánh chặn4
-
-
29Ném biên33
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass24
-
-
103Pha tấn công109
-
-
29Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh