Kết quả Crawley Town vs Stevenage Borough, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Crawley Town vs Stevenage Borough
Đối đầu Crawley Town vs Stevenage Borough
Phong độ Crawley Town gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.93O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.10X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Crawley Town vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
14'Bradley Ibrahim0-0
-
47'0-0Carl Piergianni
-
50'Harry Forster1-0
-
53'1-1
Brandon Hanlan (Assist:Daniel Kemp)
-
54'1-1Daniel Philips
-
63'Tyreece John Jules
Tola Showunmi1-1 -
63'1-1Daniel Sweeney
-
63'Kamari Doyle
Panutche Camara1-1 -
70'1-1Louis Appere
Brandon Hanlan -
77'Junior Quitirna
Will Swan1-1 -
83'1-1Eli King
Daniel Philips -
87'Junior Quitirna (Assist:Rushian Hepburn-Murphy)2-1
-
89'2-1Louis Thompson
-
90'Gavan Holohan
Max Anderson2-1 -
90'Ade Adeyemo
Rushian Hepburn-Murphy2-1 -
90'Kamari Doyle3-1
-
90'3-1Kyle Edwards
Louis Thompson -
90'3-1Elliott List
Jamie Reid
-
Crawley Town vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-5-1-11Joseph Wollacott30Ben Radcliffe3Dion Conroy5Charlie Barker7Harry Forster12Panutche Camara23Bradley Ibrahim6Max Anderson9Will Swan14Rushian Hepburn-Murphy29Tola Showunmi27Brandon Hanlan11Jordan Roberts10Daniel Kemp19Jamie Reid22Daniel Philips23Louis Thompson14Kane Smith6Daniel Sweeney5Carl Piergianni16Lewis Freestone13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
26Kamari Doyle45Tyreece John Jules18Junior Quitirna8Gavan Holohan22Ade Adeyemo17Benjamin TanimuLouis Appere 9Eli King 26Elliott List 17Kyle Edwards 29Taye Ashby-Hammond 1Charlie Goode 15Nicholas Freeman 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseySteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Crawley TownStevenage Borough
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
283Số đường chuyền325
-
-
69%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị5
-
-
27Đánh đầu39
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn4
-
-
30Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass20
-
-
74Pha tấn công101
-
-
25Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh