Kết quả Charlton Athletic vs Mansfield Town, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Charlton Athletic vs Mansfield Town
Đối đầu Charlton Athletic vs Mansfield Town
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Mansfield Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.81O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.05X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Mansfield Town
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Charlton Athletic vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
46'Miles Leaburn
Matt Godden0-0 -
51'0-0Louis Reed
-
55'0-0Hiram Boateng
Keanu Baccus -
56'0-0George Maris
Louis Reed -
61'Luke Berry
Terry Taylor0-0 -
72'0-0Rhys Oates
Will Evans -
73'Alex Mitchell0-0
-
79'Gassan Ahadme
Karoy Anderson0-0 -
83'0-0Adedeji Oshilaja
-
89'0-0Aden Flint
Aaron Lewis -
89'Conor Coventry0-0
-
90'0-0Baily Cargill
-
Charlton Athletic vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic3-1-4-221Ashley Maynard-Brewer3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones4Alex Mitchell12Terry Taylor26Thierry Small6Conor Coventry18Karoy Anderson7Tyreece Campbell29Daniel Kanu24Matt Godden7Lucas Akins11Will Evans4Elliott Hewitt8Aaron Lewis25Louis Reed17Keanu Baccus22Frazer Blake-Tracy9Jordan Bowery23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
9Gassan Ahadme11Miles Leaburn8Luke Berry25Will Mannion10Greg Docherty28Allan Campbell16Joshua EdwardsAden Flint 14Hiram Boateng 44Rhys Oates 18George Maris 10Stephen McLaughlin 3Ben Waine 21Scott Flinders 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticMansfield Town
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
372Số đường chuyền310
-
-
78%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
49Đánh đầu49
-
-
24Đánh đầu thành công25
-
-
0Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn1
-
-
29Ném biên24
-
-
8Thử thách7
-
-
23Long pass26
-
-
107Pha tấn công100
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 24 | 11 | 4 | 9 | 36 | 37 | -1 | 37 | H B T B T B |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Rotherham United | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | B B H T H T |
14 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
15 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
16 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
22 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh