Kết quả Burton Albion vs Bolton Wanderers, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Burton Albion vs Bolton Wanderers
Đối đầu Burton Albion vs Bolton Wanderers
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.5
0.87U 2.5
0.931
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Burton Albion vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
22'0-1
Aaron Morley (Assist:George Thomason)
-
29'JJ McKiernan0-1
-
42'Jack Armer0-1
-
47'0-1Josh Sheehan
-
53'Ryan Sweeney1-1
-
59'Kyran Lofthouse1-1
-
60'1-2
Josh Sheehan
-
68'1-2Joel Randall
John Mcatee -
68'1-2Szabolcs Schon
Jordi Osei-Tutu -
76'1-2Alex Murphy
-
79'Mason Bennett1-2
-
83'Jack Stretton
Mason Bennett1-2 -
84'Kgaogelo Chauke
Rumarn Burrell1-2 -
89'1-2Christian Forino Joseph
Josh Cogley -
89'1-2Klaidi Lolos
Aaron Collins -
90'Tomas Kalinauskas
JJ McKiernan1-2
-
Burton Albion vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion3-4-1-21Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney15Terence Vancooten3Owen Dodgson8Charlie Webster36Kyran Lofthouse2Udoka Godwin-Malife24JJ McKiernan18Rumarn Burrell32Mason Bennett19Aaron Collins45John Mcatee14Jordi Osei-Tutu16Aaron Morley8Josh Sheehan4George Thomason12Josh Cogley15William Forrester18Eoin Toal3Alex Murphy20Luke Kevin Southwood
- Đội hình dự bị
-
47Jack Stretton33Kgaogelo Chauke7Tomas Kalinauskas13Harry Isted26Finn Delap44Anthony Forde22Julian LarssonJoel Randall 31Szabolcs Schon 23Christian Forino Joseph 21Klaidi Lolos 17Nathan Baxter 1Jay Matete 28Carlos Mendes Gomes 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionBolton Wanderers
-
8Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
288Số đường chuyền455
-
-
70%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
47Đánh đầu33
-
-
17Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn6
-
-
11Ném biên21
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass28
-
-
109Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 34 | 24 | 7 | 3 | 56 | 22 | 34 | 79 | T H T T B T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 35 | 20 | 8 | 7 | 50 | 28 | 22 | 68 | T B T H T T |
4 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
5 | Charlton Athletic | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 60 | T B T T T H |
6 | Bolton Wanderers | 35 | 18 | 6 | 11 | 57 | 51 | 6 | 60 | T T T H T T |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 45 | 4 | 55 | H T H T H H |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 35 | 11 | 15 | 9 | 52 | 47 | 5 | 48 | H H T B H T |
12 | Stevenage Borough | 35 | 13 | 9 | 13 | 33 | 35 | -2 | 48 | H B T B T H |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Mansfield Town | 35 | 11 | 8 | 16 | 41 | 48 | -7 | 41 | H B B H H H |
17 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
18 | Exeter City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 50 | -13 | 40 | B T B H H T |
19 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
20 | Bristol Rovers | 35 | 11 | 6 | 18 | 36 | 53 | -17 | 39 | T B B B H T |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 35 | 7 | 9 | 19 | 38 | 65 | -27 | 30 | H H B B B H |
23 | Cambridge United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 58 | -24 | 29 | B B T T B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh