Kết quả Blackpool vs Northampton Town, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Blackpool vs Northampton Town
Nhận định, Soi kèo Blackpool vs Northampton, 22h00 ngày 16/11
Đối đầu Blackpool vs Northampton Town
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Northampton Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.86O 2.75
0.91U 2.75
0.911
1.53X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Northampton Town
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Blackpool vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
17'0-0William Hondermarck
Jack Sowerby -
49'Terry Bondo
Kyle Joseph0-0 -
58'0-0Sam Hoskins
-
59'Hayden Coulson
CJ Hamilton0-0 -
69'Oliver Norburn
Jordan Rhodes0-0 -
69'Elliot Embleton
Ryan Finnigan0-0 -
71'0-0Tarique Fosu-Henry
Tyler Roberts -
79'0-0Martyn Waghorn
Sam Hoskins
-
Blackpool vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-21Richard ODonnell3James Husband20Oliver Casey24Odel Offiah4Jordan Lawrence-Gabriel22CJ Hamilton28Ryan Finnigan7Lee Evans25Robert Apter16Jordan Rhodes9Kyle Joseph19Tyler Roberts10Mitchell Bernard Pinnock8Ben Fox7Sam Hoskins30Samy Chouchane4Jack Sowerby22Akinwale Joseph Odimayo28Timothy Eyoma5Jon Guthrie12Nesta Guinness-Walker1Lee Burge
- Đội hình dự bị
-
6Oliver Norburn15Hayden Coulson14Elliot Embleton41Terry Bondo5Matthew Pennington30Harry Tyrer26Zachary AshworthWilliam Hondermarck 23Tarique Fosu-Henry 24Martyn Waghorn 29Nik Tzanev 13Reuben Wyatt 41James Anthony Wilson 11Liam McCarron 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
BlackpoolNorthampton Town
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
395Số đường chuyền369
-
-
75%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị1
-
-
70Đánh đầu67
-
-
35Đánh đầu thành công34
-
-
4Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn4
-
-
28Ném biên24
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách9
-
-
38Long pass46
-
-
57Pha tấn công79
-
-
23Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 25 | 11 | 5 | 9 | 38 | 39 | -1 | 38 | B T B T B H |
10 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
11 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
12 | Charlton Athletic | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T T T H B |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
15 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
16 | Exeter City | 25 | 9 | 4 | 12 | 28 | 32 | -4 | 31 | T T H B B B |
17 | Wigan Athletic | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H T B B T |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 25 | 7 | 5 | 13 | 41 | 46 | -5 | 26 | B B B H B H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
24 | Burton Albion | 25 | 2 | 9 | 14 | 21 | 39 | -18 | 15 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh