Kết quả Blackpool vs Crawley Town, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Blackpool vs Crawley Town
Đối đầu Blackpool vs Crawley Town
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.79O 2.5
0.83U 2.5
0.971
1.53X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Crawley Town
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Blackpool vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
10'Niall Ennis (Assist:CJ Hamilton)1-0
-
18'Niall Ennis (Assist:Hayden Coulson)2-0
-
30'2-1
Kamari Doyle (Assist:Max Anderson)
-
32'Ashley Fletcher2-1
-
45'Lee Evans2-1
-
46'Jordan Lawrence-Gabriel
CJ Hamilton2-1 -
57'2-1Will Swan
-
58'2-1Junior Quitirna
Max Anderson -
75'2-1Ade Adeyemo
Harry Forster -
75'2-1Gavan Holohan
Ben Radcliffe -
76'Jake Beesley
Niall Ennis2-1 -
79'Lee Evans3-1
-
89'Joshua Onomah
Albie Morgan3-1 -
90'3-1Rory Feely
Tyreece John Jules -
90'Elkan Baggott
Hayden Coulson3-1 -
90'3-1Louie Watson
Kamari Doyle
-
Blackpool vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer15Hayden Coulson3James Husband20Oliver Casey24Odel Offiah10Sonny Carey7Lee Evans8Albie Morgan22CJ Hamilton21Niall Ennis11Ashley Fletcher14Rushian Hepburn-Murphy45Tyreece John Jules7Harry Forster26Kamari Doyle10Liam Fraser6Max Anderson9Will Swan30Ben Radcliffe3Dion Conroy5Charlie Barker1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
4Jordan Lawrence-Gabriel18Jake Beesley17Joshua Onomah12Elkan Baggott1Richard ODonnell19Samuel Silvera25Robert ApterJunior Quitirna 18Gavan Holohan 8Ade Adeyemo 22Rory Feely 2Louie Watson 27Panutche Camara 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
BlackpoolCrawley Town
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt5
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
227Số đường chuyền522
-
-
63%Chuyền chính xác86%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
49Đánh đầu33
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn7
-
-
29Ném biên18
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass26
-
-
70Pha tấn công110
-
-
44Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 32 | 23 | 7 | 2 | 54 | 19 | 35 | 76 | T T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 33 | 18 | 10 | 5 | 58 | 32 | 26 | 64 | T H H T H B |
3 | Wrexham | 33 | 19 | 7 | 7 | 49 | 28 | 21 | 64 | B T T B T H |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 30 | 15 | 55 | B H T T B B |
6 | Leyton Orient | 33 | 16 | 5 | 12 | 49 | 32 | 17 | 53 | B T T T B B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 33 | 16 | 5 | 12 | 52 | 50 | 2 | 53 | T B T T T H |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 33 | 14 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 49 | B H B B T T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Wigan Athletic | 32 | 10 | 9 | 13 | 30 | 32 | -2 | 39 | B H B H H T |
15 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
16 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
17 | Northampton Town | 33 | 9 | 9 | 15 | 32 | 50 | -18 | 36 | B T T B T B |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh