Kết quả Barnsley vs Burton Albion, 19h30 ngày 01/02
Kết quả Barnsley vs Burton Albion
Đối đầu Barnsley vs Burton Albion
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Burton Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.98O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.44X
4.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Burton Albion
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Barnsley vs Burton Albion: Diễn biến chính
-
71'0-0James Jones
Charlie Webster -
71'0-0Fabio Tavares
Rumarn Burrell -
76'Georgie Gent
Kyran Lofthouse0-0 -
81'Maël de Gevigney0-0
-
82'0-0Jack Armer
-
86'Luca Connell
Kelechi Nwakali0-0 -
87'0-0Tomas Kalinauskas
Kgaogelo Chauke -
87'0-0Danilo Orsi-Dadomo
Jon Bodvarsson -
90'0-0JJ McKiernan
-
Barnsley vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-218Joe Gauci32Joshua Earl5Donovan Pines6Maël de Gevigney15Kyran Lofthouse3Jonathan Russell50Kelechi Nwakali8Adam Phillips7Corey O Keeffe44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn10Jon Bodvarsson18Rumarn Burrell2Udoka Godwin-Malife8Charlie Webster24JJ McKiernan33Kgaogelo Chauke3Owen Dodgson15Terence Vancooten6Ryan Sweeney17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
-
17Georgie Gent48Luca Connell23Ben Killip21Conor McCarthy10Josh Benson43Josiah Dyer9Sam CosgroveJames Jones 35Fabio Tavares 23Danilo Orsi-Dadomo 9Tomas Kalinauskas 7Jake Kean 31Finn Delap 26Dylan Williams 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Burton Albion: Số liệu thống kê
-
BarnsleyBurton Albion
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt7
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
477Số đường chuyền219
-
-
83%Chuyền chính xác63%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị3
-
-
40Đánh đầu42
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua10
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn7
-
-
20Ném biên24
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách10
-
-
31Long pass26
-
-
120Pha tấn công60
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh