Kết quả Walsall vs Salford City, 22h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.851
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Salford City
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Walsall vs Salford City: Diễn biến chính
-
4'0-1
Cole Stockton (Assist:Hakeeb Adelakun)
-
11'0-1Thomas Edwards
Liam Shephard -
45'0-1Haji Mnoga
-
46'0-1Conor McAleny
Lewis Warrington -
57'Levi Amantchi
Ethan Wheatley0-1 -
71'Albert Adomah
Connor Barrett0-1 -
71'Evan Weir
Josh Gordon0-1 -
71'Danny Johnson
Charlie Lakin0-1 -
75'0-2
Hakeeb Adelakun (Assist:Matthew Lund)
-
77'Liam Gordon0-2
-
78'Danny Johnson (Assist:Evan Weir)1-2
-
78'1-2Kylian Kouassi
Cole Stockton -
78'1-2Kevin Berkoe
Rosarie Longelo -
82'1-2Curtis Tilt
-
82'Jamie Jellis1-2
-
85'Oisin McEntee
Ryan Stirk1-2 -
85'1-2Francis Okoronkwo
Hakeeb Adelakun -
87'Danny Johnson2-2
-
90'2-2Jon Taylor
Thomas Edwards -
90'Oisin McEntee2-2
-
Walsall vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon22Jamie Jellis25Ryan Stirk8Charlie Lakin2Connor Barrett36Ethan Wheatley10Josh Gordon9Cole Stockton31Hakeeb Adelakun19Haji Mnoga8Matthew Lund7Ryan Watson25Rosarie Longelo28Lewis Warrington32Liam Shephard5Stephan Negru16Curtis Tilt1Jamie Jones
- Đội hình dự bị
-
11Levi Amantchi30Evan Weir37Albert Adomah39Danny Johnson4Oisin McEntee12Sam Hornby14Brandon ComleyThomas Edwards 2Conor McAleny 18Kevin Berkoe 3Kylian Kouassi 27Francis Okoronkwo 37Jon Taylor 11Matt Young 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Salford City: Số liệu thống kê
-
WalsallSalford City
-
15Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút0
-
-
11Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
317Số đường chuyền240
-
-
60%Chuyền chính xác54%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
71Đánh đầu56
-
-
30Đánh đầu thành công33
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
3Đánh chặn2
-
-
28Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass27
-
-
110Pha tấn công86
-
-
54Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 32 | 20 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 66 | B H B H T T |
2 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
3 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
4 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
5 | Bradford City | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 57 | T B T T H T |
6 | Port Vale | 31 | 15 | 10 | 6 | 41 | 33 | 8 | 55 | T H T H T T |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 48 | H H H T B B |
10 | Bromley | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | B B H T T T |
11 | Cheltenham Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | T H T B T T |
12 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
13 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
14 | Fleetwood Town | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 38 | 2 | 41 | B T H B H B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B T T B B |
19 | Gillingham | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 33 | -7 | 35 | H B B H H H |
20 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
21 | Accrington Stanley | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | H B H B B B |
22 | Tranmere Rovers | 32 | 6 | 10 | 16 | 23 | 51 | -28 | 28 | B B B H H B |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 32 | 5 | 8 | 19 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh