Kết quả Tranmere Rovers vs Port Vale, 19h30 ngày 01/03
Kết quả Tranmere Rovers vs Port Vale
Đối đầu Tranmere Rovers vs Port Vale
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2.25
0.86U 2.25
0.941
3.00X
3.202
2.12Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Port Vale
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Tranmere Rovers vs Port Vale: Diễn biến chính
-
18'Kristian Dennis (Assist:Regan Hendry)1-0
-
29'1-1
Ronan Curtis (Assist:Kyle Johnson)
-
58'1-1Sam Hart
-
59'Connor Wood1-1
-
61'Connor Jennings
Josh Hawkes1-1 -
61'1-1Lorent Tolaj
Antwoine Hackford -
74'Jake Garrett
Regan Hendry1-1 -
75'1-1Ethan Chislett
Rekeem Harper -
75'1-1Mitchell Clarke
Kyle Johnson -
81'Tom Davies
Jordan Turnbull1-1 -
87'1-1Rico Richards
George Byers -
88'Connor Wood1-1
-
89'1-1Lorent Tolaj
-
90'Omari Patrick1-1
-
90'Luke McGee1-1
-
Tranmere Rovers vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers3-5-21Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull22Lee OConnor30Omari Patrick8Regan Hendry16Chris Merrie17Sam Finley2Cameron Norman14Kristian Dennis11Josh Hawkes32Antwoine Hackford11Ronan Curtis24Kyle Johnson18Ryan Croasdale7George Byers45Rekeem Harper42Sam Hart22Jesse Debrah6Nathan Smith5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
18Connor Jennings15Jake Garrett5Tom Davies13Joe Murphy12Sam Mather19Harvey Saunders10Josh DavisonLorent Tolaj 19Mitchell Clarke 2Ethan Chislett 10Rico Richards 26Nathan Broome 40Ben Heneghan 4Jemiah Umolu 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversPort Vale
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
370Số đường chuyền345
-
-
66%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
71Đánh đầu69
-
-
37Đánh đầu thành công33
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn8
-
-
24Ném biên25
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass21
-
-
117Pha tấn công98
-
-
54Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh