Kết quả Tranmere Rovers vs Fleetwood Town, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Đối đầu Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.60X
3.252
2.34Hiệp 1+0
0.98-0
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Tranmere Rovers vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
29'0-0Harrison Neal
-
45'0-0Brendan Sarpong Wiredu
-
62'0-0Danny Mayor
Brandon Cover -
62'0-0Rhys Bennett
Matthew Virtue-Thick -
68'Cameron Norman
Jake Garrett0-0 -
72'0-0Mark Helm
Louie Marsh -
75'0-0Jay Lynch
-
75'Josh Davison0-0
-
80'Luke Norris
Kristian Dennis0-0 -
80'Sam Finley
Lee OConnor0-0 -
81'0-0Owen Devonport
Ryan Graydon -
81'0-0Phoenix Patterson
Mackenzie Hunt
-
Tranmere Rovers vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers3-5-21Luke McGee6Jordan Turnbull5Tom Davies35Declan Drysdale30Omari Patrick15Jake Garrett16Chris Merrie22Lee OConnor21Sol Solomon10Josh Davison14Kristian Dennis21Louie Marsh7Ryan Graydon2Brandon Cover20Harrison Neal8Matthew Virtue-Thick6Elliot Bonds16Mackenzie Hunt26Shaun Rooney5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
2Cameron Norman17Sam Finley9Luke Norris13Joe Murphy23Connor Wood12Sam Mather19Harvey SaundersRhys Bennett 15Danny Mayor 10Mark Helm 17Phoenix Patterson 44Owen Devonport 31Luke Hewitson 37Finley Potter 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversFleetwood Town
-
2Phạt góc0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
359Số đường chuyền393
-
-
64%Chuyền chính xác61%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
64Đánh đầu82
-
-
29Đánh đầu thành công44
-
-
0Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn3
-
-
35Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
16Thử thách9
-
-
31Long pass36
-
-
115Pha tấn công119
-
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 33 | 23 | 60 | T B B H B H |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Bradford City | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 53 | T T T B T T |
4 | AFC Wimbledon | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 20 | 22 | 52 | T H H T H T |
5 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 31 | 12 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 48 | T B H H B B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 29 | 10 | 10 | 9 | 39 | 35 | 4 | 40 | T B T B T H |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Newport County | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 47 | -6 | 39 | B H T T T T |
15 | Milton Keynes Dons | 30 | 11 | 5 | 14 | 43 | 43 | 0 | 38 | B H T B B B |
16 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
17 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
18 | Barrow | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 33 | -1 | 37 | B T B B T T |
19 | Gillingham | 29 | 9 | 6 | 14 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H H B B H |
20 | Accrington Stanley | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 46 | -12 | 30 | B T H B H B |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 48 | -27 | 27 | B H B B B H |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 30 | 5 | 6 | 19 | 23 | 49 | -26 | 21 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh