Kết quả Swindon Town vs Tranmere Rovers, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Swindon Town vs Tranmere Rovers
Đối đầu Swindon Town vs Tranmere Rovers
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.92U 2.5
0.881
1.95X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Swindon Town vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
7'0-1
Josh Davison (Assist:Cameron Norman)
-
19'0-1Cameron Norman
-
22'Harry Smith0-1
-
22'0-1Declan Drysdale
-
36'Ollie Clarke0-1
-
46'Daniel Butterworth
George Cox0-1 -
53'0-1Josh Davison
-
57'Tom Nichols
Joe Westley0-1 -
61'0-1Harvey Saunders
Josh Davison -
62'0-1Cameron Norman
-
72'Paul Glatzel
Aaron Drinan0-1 -
76'0-1Zak Bradshaw
Connor Wood -
78'Kabongo Tshimanga
Gavin Kilkenny0-1 -
87'Paul Glatzel (Assist:Kabongo Tshimanga)1-1
-
90'1-1Kristian Dennis
Sol Solomon -
90'1-1Omari Patrick
Lee OConnor -
90'1-1Declan Drysdale
-
90'Kabongo Tshimanga2-1
-
90'Harry Smith3-1
-
Swindon Town vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town4-3-2-11Jack Bycroft27George Cox4Ryan Delaney5Will Wright2Tunmise Sobowale25Joe Westley18Gavin Kilkenny8Ollie Clarke7Joel Cotterill23Aaron Drinan10Harry Smith10Josh Davison21Sol Solomon17Sam Finley22Lee OConnor18Connor Jennings2Cameron Norman35Declan Drysdale5Tom Davies6Jordan Turnbull23Connor Wood1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
22Daniel Butterworth17Tom Nichols9Paul Glatzel21Kabongo Tshimanga12Daniel Barden6Nnamdi Ofoborh16Jake CainHarvey Saunders 19Zak Bradshaw 3Omari Patrick 30Kristian Dennis 14Joe Murphy 13Chris Merrie 16Josh Hawkes 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Swindon TownTranmere Rovers
-
12Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
462Số đường chuyền210
-
-
80%Chuyền chính xác60%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
53Đánh đầu41
-
-
25Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn2
-
-
28Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
2Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass20
-
-
112Pha tấn công65
-
-
65Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh