Kết quả Swindon Town vs Salford City, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Swindon Town vs Salford City
Đối đầu Swindon Town vs Salford City
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Salford City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.25X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Salford City
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Swindon Town vs Salford City: Diễn biến chính
-
7'Tom Nichols (Assist:William Wright)1-0
-
27'1-1
Hakeeb Adelakun
-
69'Tunmise Sobowale
Joel McGregor1-1 -
69'Paul Glatzel
Tom Nichols1-1 -
69'Joe Westley
Kabongo Tshimanga1-1 -
69'Daniel Butterworth
Joel Cotterill1-1 -
71'Harry Smith (Assist:Paul Glatzel)2-1
-
72'2-1Matthew Lund
Benjamin Woodburn -
72'2-1Tyrese Fornah
Ryan Watson -
72'2-2
Kelly NMai
-
74'2-2Haji Mnoga
-
77'2-2Thomas Edwards
Kevin Berkoe -
78'2-2Joshua Austerfield
Rosarie Longelo -
80'Botan Ameen
Ryan Delaney2-2
-
Swindon Town vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town4-2-3-113Connor Ripley20Miguel Freckleton4Ryan Delaney5William Wright33Joel McGregor18Gavin Kilkenny6Nnamdi Ofoborh21Kabongo Tshimanga17Tom Nichols7Joel Cotterill10Harry Smith37Francis Okoronkwo31Hakeeb Adelakun25Rosarie Longelo14Benjamin Woodburn7Ryan Watson10Kelly NMai28Lewis Warrington19Haji Mnoga5Stephan Negru3Kevin Berkoe1Jamie Jones
- Đội hình dự bị
-
2Tunmise Sobowale22Daniel Butterworth25Joe Westley9Paul Glatzel42Botan Ameen1Jack Bycroft16Jake CainTyrese Fornah 6Matthew Lund 8Thomas Edwards 2Joshua Austerfield 33Matt Young 13Will Wright 44Jon Taylor 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnNeil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Salford City: Số liệu thống kê
-
Swindon TownSalford City
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
338Số đường chuyền363
-
-
68%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị7
-
-
48Đánh đầu39
-
-
25Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn12
-
-
23Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass34
-
-
86Pha tấn công102
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh