Kết quả Salford City vs Chesterfield, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Salford City vs Chesterfield
Đối đầu Salford City vs Chesterfield
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.25
0.86U 2.25
0.941
2.45X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Chesterfield
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Salford City vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
24'Hakeeb Adelakun0-0
-
40'0-1
Liam Mandeville (Assist:Jack Sparkes)
-
43'0-2
Aribim Pepple
-
46'0-2Janoi Donacien
Ryheem Sheckleford -
46'Matthew Lund
Lewis Warrington0-2 -
46'Joshua Austerfield
Benjamin Woodburn0-2 -
54'0-2Lewis Gordon
Jack Sparkes -
59'0-3
Armando Dobra (Assist:Oliver Banks)
-
64'Cole Stockton
Francis Okoronkwo0-3 -
64'Curtis Tilt
Thomas Edwards0-3 -
66'0-3Ryan Colclough
Armando Dobra -
72'Jon Taylor
Kelly NMai0-3 -
73'Matthew Lund0-3
-
73'0-3Dylan Duffy
Aribim Pepple -
73'0-3Michael Oluwakorede Olakigbe
Oliver Banks -
90'0-4
Liam Mandeville (Assist:Michael Oluwakorede Olakigbe)
-
Salford City vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-1-4-21Jamie Jones29Luke Garbutt5Stephan Negru2Thomas Edwards28Lewis Warrington10Kelly NMai6Tyrese Fornah14Benjamin Woodburn25Rosarie Longelo37Francis Okoronkwo31Hakeeb Adelakun27Aribim Pepple7Liam Mandeville28Oliver Banks17Armando Dobra4Tom Naylor26Jenson Metcalfe2Ryheem Sheckleford21Ashley Palmer5Jamie Grimes24Jack Sparkes23Ryan Boot
- Đội hình dự bị
-
33Joshua Austerfield8Matthew Lund16Curtis Tilt9Cole Stockton11Jon Taylor13Matt Young32Liam ShephardJanoi Donacien 44Lewis Gordon 19Ryan Colclough 11Dylan Duffy 18Michael Oluwakorede Olakigbe 34Max Thompson 1John Fleck 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Salford CityChesterfield
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút26
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
8Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
273Số đường chuyền487
-
-
57%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị3
-
-
41Đánh đầu43
-
-
16Đánh đầu thành công26
-
-
7Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn11
-
-
17Ném biên29
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
16Long pass34
-
-
95Pha tấn công103
-
-
25Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh