Kết quả Notts County vs Crewe Alexandra, 19h30 ngày 22/03
Kết quả Notts County vs Crewe Alexandra
Đối đầu Notts County vs Crewe Alexandra
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.85X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Notts County vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
38'Charlie Whitaker0-0
-
45'Jacob Bedeau0-0
-
63'Mai Traore
Conor Grant0-0 -
64'Nicholas Tsaroulla
Kellan Gordon0-0 -
64'0-0Max Sanders
Ryan Cooney -
65'0-0Christopher Long
Matus Holicek -
70'0-0Omar Bogle
Kane Hemmings -
77'Curtis Edwards
Charlie Whitaker0-0 -
80'0-0Jack Powell
Joel Tabiner -
81'George Abbott0-0
-
83'0-0Mickey Demetriou
-
Notts County vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-121Sam Slocombe4Jacob Bedeau5Matty Platt28Lewis Macari36William Jarvis18Matthew Palmer33George Abbott2Kellan Gordon16Charlie Whitaker11Conor Grant17David McGoldrick15Kane Hemmings11Joel Tabiner17Matus Holicek2Ryan Cooney8Conor Thomas30Tom Lowery25Max Conway26Connor ORiordan5Mickey Demetriou28Lewis Billington12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
7Mai Traore25Nicholas Tsaroulla22Curtis Edwards27Zak Johnson44Madou Cisse26Junior Morias6Jack HinchyMax Sanders 6Christopher Long 7Omar Bogle 9Jack Powell 23Tom Booth 1Fin Roberts 21Adrien Thibaut 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Notts CountyCrewe Alexandra
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
442Số đường chuyền361
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
37Đánh đầu35
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn7
-
-
32Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách11
-
-
26Long pass22
-
-
91Pha tấn công85
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 38 | 20 | 10 | 8 | 67 | 43 | 24 | 70 | H B H B H H |
2 | Bradford City | 38 | 20 | 9 | 9 | 52 | 32 | 20 | 69 | T T T B B T |
3 | AFC Wimbledon | 38 | 18 | 10 | 10 | 51 | 28 | 23 | 64 | B B T B T H |
4 | Port Vale | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 37 | 11 | 64 | H H H B T T |
5 | Doncaster Rovers | 37 | 18 | 9 | 10 | 54 | 44 | 10 | 63 | T T T B H H |
6 | Notts County | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 39 | 17 | 62 | H B B T B H |
7 | Grimsby Town | 38 | 18 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H H T B B T |
8 | Colchester United | 38 | 14 | 16 | 8 | 46 | 37 | 9 | 58 | T T T T T B |
9 | Crewe Alexandra | 38 | 14 | 16 | 8 | 45 | 38 | 7 | 58 | T T B H H H |
10 | Salford City | 37 | 14 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 53 | B B H H B T |
11 | Chesterfield | 37 | 14 | 10 | 13 | 58 | 44 | 14 | 52 | B B T T T H |
12 | Bromley | 38 | 13 | 13 | 12 | 49 | 47 | 2 | 52 | B T T B H B |
13 | Fleetwood Town | 38 | 12 | 14 | 12 | 49 | 46 | 3 | 50 | T H T H B H |
14 | Cheltenham Town | 38 | 13 | 11 | 14 | 51 | 55 | -4 | 50 | H B B T H B |
15 | Swindon Town | 38 | 11 | 15 | 12 | 55 | 55 | 0 | 48 | T T H H H H |
16 | Newport County | 38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 62 | -14 | 46 | B T B B T B |
17 | Barrow | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B B T T H H |
18 | Milton Keynes Dons | 37 | 13 | 6 | 18 | 47 | 53 | -6 | 45 | B B B T B T |
19 | Gillingham | 37 | 11 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 43 | B T B T H H |
20 | Accrington Stanley | 38 | 10 | 11 | 17 | 45 | 55 | -10 | 41 | B T B T H H |
21 | Harrogate Town | 38 | 11 | 8 | 19 | 29 | 48 | -19 | 41 | B T H T B H |
22 | Tranmere Rovers | 38 | 8 | 13 | 17 | 28 | 55 | -27 | 37 | B H H T T H |
23 | Morecambe | 38 | 8 | 6 | 24 | 33 | 57 | -24 | 30 | B B T B H B |
24 | Carlisle United | 37 | 7 | 9 | 21 | 28 | 54 | -26 | 30 | H T H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh