Kết quả Notts County vs Bromley, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Notts County 21Bromley 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.85X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs Bromley
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Notts County vs Bromley: Diễn biến chính
-
29'0-0Ben Thompson
-
41'Matty Platt0-0
-
56'Jodi Jones1-0
-
63'Jack Hinchy1-0
-
67'1-0Lewis Leigh
Ben Thompson -
67'Nicholas Tsaroulla
Jodi Jones1-0 -
67'1-0Brooklyn Ilunga
Corey Whitely -
74'1-0Nicke Kabamba
Michael Cheek -
75'1-0Louis Dennis
Idris Odutayo -
78'Charlie Whitaker
Conor Grant1-0 -
78'William Jarvis
David McGoldrick1-0 -
80'1-1Cameron Congreve (Assist:Lewis Leigh)
-
90'1-1Kamarl Grant
Daniel Imray
-
Notts County vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt3Rod McDonald8Sam Austin6Jack Hinchy33George Abbott10Jodi Jones17David McGoldrick11Conor Grant29Alassana Jatta9Michael Cheek22Cameron Congreve18Corey Whitely25Daniel Imray20Jude Arthurs32Ben Thompson30Idris Odutayo5Omar Sowunmi17Byron Webster3Deji Elerewe1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
25Nicholas Tsaroulla16Charlie Whitaker36William Jarvis21Sam Slocombe27Zak Johnson22Curtis Edwards2Kellan GordonBrooklyn Ilunga 31Lewis Leigh 8Nicke Kabamba 26Louis Dennis 11Kamarl Grant 16Sam Long 12Ashley Charles 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Notts CountyBromley
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
632Số đường chuyền255
-
-
87%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu63
-
-
24Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass21
-
-
97Pha tấn công108
-
-
63Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh