Kết quả Newport County vs Carlisle United, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Newport County vs Carlisle United
Đối đầu Newport County vs Carlisle United
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.47-0
0.56O 1.5
1.81U 1.5
0.411
1.20X
5.002
29.00Hiệp 1+0
1.16-0
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Carlisle United
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Newport County vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
33'Cameron Evans0-0
-
36'0-0Charlie McArthur
-
47'0-0Callum Whelan
-
63'0-0Josh Williams
-
69'Josh Martin
Joe Thomas0-0 -
69'Kyle Hudlin
Courtney Baker-Richardson0-0 -
70'Keenan Patten
David Ibukun Ajiboye0-0 -
74'0-0Cedwyn Scott
Elliot Embleton -
74'0-0Joe Bevan
Joe Hugill -
76'Kyle Hudlin (Assist:Bobby Kamwa)1-0
-
80'1-0Sean Fusire
Stephen Wearne -
80'1-0Matthew Dennis
Will Patching
-
Newport County vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County3-4-31Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans3Anthony Driscoll-Glennon11Cameron Antwi19Shane Daniel McLoughlin12Joe Thomas7Bobby Kamwa9Courtney Baker-Richardson44David Ibukun Ajiboye17Joe Hugill39Stephen Wearne44Elliot Embleton24Josh Williams42Will Patching43Callum Whelan40Kadeem Harris5Samuel Lavelle4Terell Thomas22Charlie McArthur13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
25Kyle Hudlin8Josh Martin38Keenan Patten36Lewis Webb32Jaden Warner23Kyle Jameson21Michael SpellmanJoe Bevan 37Cedwyn Scott 20Harry Lewis 1Sean Fusire 45Ethan Robson 7Cameron Harper 3Matthew Dennis 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Newport CountyCarlisle United
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
283Số đường chuyền394
-
-
69%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
36Đánh đầu32
-
-
12Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn9
-
-
18Ném biên24
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass17
-
-
80Pha tấn công106
-
-
25Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 32 | 23 | 59 | T T B B H B |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
4 | Bradford City | 29 | 14 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T T T B T |
5 | AFC Wimbledon | 28 | 14 | 7 | 7 | 39 | 20 | 19 | 49 | T T H H T H |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 30 | 12 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 48 | H T B H H B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39 | T T B T B T |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Milton Keynes Dons | 29 | 11 | 5 | 13 | 42 | 41 | 1 | 38 | B B H T B B |
15 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
16 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
17 | Newport County | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T T |
18 | Barrow | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B T B B T |
19 | Gillingham | 28 | 9 | 5 | 14 | 25 | 32 | -7 | 32 | B B H H B B |
20 | Accrington Stanley | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 30 | T B T H B H |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 29 | 6 | 8 | 15 | 21 | 48 | -27 | 26 | B B H B B B |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 29 | 5 | 6 | 18 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh