Kết quả Newport County vs Bradford City, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Newport County vs Bradford City
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.851
4.60X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.94O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Bradford City
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Newport County vs Bradford City: Diễn biến chính
-
17'0-0Jack Shepherd
-
25'0-0Romoney Crichlow-Noble
Bobby Pointon -
46'Josh Martin
Joe Thomas0-0 -
66'Geoffroy Bony
David Ibukun Ajiboye0-0 -
76'0-0Jamie Walker
Michael Mellon -
86'0-0Callum Johnson
Omotayo Adaramola -
86'Michael Spellman
Bobby Kamwa0-0 -
87'Kyle Jameson
Cameron Evans0-0 -
90'Keenan Patten
James Clarke0-0 -
90'0-0Tommy Leigh
-
90'0-0Samuel Colin Walker
-
Newport County vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County3-4-31Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans3Anthony Driscoll-Glennon11Cameron Antwi19Shane Daniel McLoughlin12Joe Thomas7Bobby Kamwa9Courtney Baker-Richardson44David Ibukun Ajiboye26Michael Mellon37Tommy Leigh23Bobby Pointon2Brad Halliday10Antoni Sarcevic6Richard Smallwood45Omotayo Adaramola15Aden Baldwin20Paul Huntington24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
8Josh Martin37Geoffroy Bony21Michael Spellman23Kyle Jameson38Keenan Patten36Lewis Webb32Jaden WarnerRomoney Crichlow-Noble 30Jamie Walker 7Callum Johnson 22Joe Hilton 25Alex Pattison 16George Lapslie 32Brandon Khela 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
Newport CountyBradford City
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt5
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
585Số đường chuyền226
-
-
89%Chuyền chính xác68%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
35Đánh đầu44
-
-
20Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn6
-
-
21Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách5
-
-
31Long pass25
-
-
147Pha tấn công70
-
-
59Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh