Kết quả Morecambe vs Doncaster Rovers, 02h45 ngày 19/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Morecambe vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Robert Street (Assist:Luke James Molyneux)
  • 8'
    Marcus Dackers
    0-1
  • 31'
    Harry Burgoyne  
    Ryan Schofield  
    0-1
  • 66'
    Gwion Edwards  
    Callum Cooke  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Owen Bailey
  • 70'
    0-1
    Jack Senior
  • 72'
    Paul Lewis
    0-1
  • 73'
    0-1
     Tom Nixon
     George Broadbent
  • 79'
    0-1
     Joe Ironside
     Luke James Molyneux
  • 80'
    0-1
     Patrick Kelly
     Jordan Gibson
  • 80'
    0-1
     Billy Sharp
     Robert Street
  • 82'
    0-1
    Harry Clifton
  • 86'
    Lee Angol  
    Andrew Dallas  
    0-1
  • 86'
    Ben Tollitt  
    Gerard Garner  
    0-1
  • 86'
    Adam Lewis  
    David Tutonda  
    0-1
  • Morecambe vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    12
    Ryan Schofield
    23
    David Tutonda
    6
    Jamie Stott
    14
    Rhys Williams
    2
    Luke Hendrie
    8
    Harvey Macadam
    17
    Paul Lewis
    16
    Andrew Dallas
    20
    Callum Cooke
    33
    Gerard Garner
    19
    Marcus Dackers
    9
    Robert Street
    7
    Luke James Molyneux
    15
    Harry Clifton
    11
    Jordan Gibson
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    4
    Thomas Anderson
    23
    Jack Senior
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Harry Burgoyne
    7Gwion Edwards
    18Ben Tollitt
    3Adam Lewis
    10Lee Angol
    4Thomas White
    24Yann Songo'o
    Tom Nixon 16
    Joe Ironside 20
    Patrick Kelly 22
    Billy Sharp 14
    Ian Lawlor 1
    Charlie Crew 27
    Ethan Ennis 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Doncaster Rovers
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    52%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 31 19 6 6 59 34 25 63 B B H B H T
2 AFC Wimbledon 31 16 8 7 43 20 23 56 H T H T T H
3 Doncaster Rovers 32 16 7 9 46 39 7 55 T T T B B T
4 Notts County 31 15 9 7 48 30 18 54 H T T T B H
5 Bradford City 31 15 9 7 40 28 12 54 T T B T T H
6 Port Vale 30 14 10 6 39 32 7 52 T T H T H T
7 Crewe Alexandra 32 12 13 7 36 31 5 49 B H H B B H
8 Salford City 31 13 9 9 38 30 8 48 B H H H T B
9 Grimsby Town 31 15 3 13 44 47 -3 48 H B H T T T
10 Chesterfield 30 11 9 10 49 37 12 42 H H T B T B
11 Colchester United 31 9 15 7 36 31 5 42 H T T T H H
12 Bromley 31 10 12 9 41 40 1 42 H B B H T T
13 Fleetwood Town 31 10 11 10 39 36 3 41 T B T H B H
14 Cheltenham Town 30 11 8 11 40 43 -3 41 B T H T B T
15 Newport County 31 11 7 13 41 47 -6 40 H T T T T H
16 Milton Keynes Dons 31 11 6 14 44 44 0 39 H T B B B H
17 Swindon Town 32 9 11 12 46 48 -2 38 T T T T H B
18 Barrow 31 10 7 14 34 36 -2 37 T B B T T B
19 Gillingham 30 9 7 14 26 33 -7 34 H H B B H H
20 Harrogate Town 32 9 6 17 26 42 -16 33 H B B H B T
21 Accrington Stanley 30 7 9 14 34 48 -14 30 T H B H B B
22 Tranmere Rovers 31 6 10 15 22 49 -27 28 H B B B H H
23 Morecambe 32 7 5 20 29 49 -20 26 B T B B T B
24 Carlisle United 31 5 7 19 23 49 -26 22 T B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation