Kết quả Morecambe vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Morecambe vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Max Sanders
  • 45'
    Rhys Williams
    0-0
  • 59'
    0-0
     Christopher Long
     Jack Lankester
  • 59'
    0-0
     Omar Bogle
     Max Sanders
  • 68'
    0-1
    goal Christopher Long (Assist:Ryan Cooney)
  • 74'
    Adam Lewis  
    David Tutonda  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Jamie Knight-Lebel
  • 75'
    Jordan Michael Slew  
    Gwion Edwards  
    0-1
  • 75'
    Hallam Hope  
    Marcus Dackers  
    0-1
  • 75'
    Callum Cooke  
    Callum Jones  
    0-1
  • 77'
    0-1
    Zac Williams
  • 89'
    Harvey Macadam  
    Ben Tollitt  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Jack Powell
     Matus Holicek
  • 90'
    0-1
     Charlie Finney
     Shilow Tracey
  • Morecambe vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    1
    Harry Burgoyne
    23
    David Tutonda
    6
    Jamie Stott
    14
    Rhys Williams
    2
    Luke Hendrie
    4
    Thomas White
    24
    Yann Songo'o
    7
    Gwion Edwards
    28
    Callum Jones
    18
    Ben Tollitt
    19
    Marcus Dackers
    10
    Shilow Tracey
    14
    Jack Lankester
    2
    Ryan Cooney
    17
    Matus Holicek
    11
    Joel Tabiner
    25
    Max Conway
    6
    Max Sanders
    3
    Jamie Knight-Lebel
    5
    Mickey Demetriou
    4
    Zac Williams
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Adam Lewis
    11Jordan Michael Slew
    20Callum Cooke
    9Hallam Hope
    8Harvey Macadam
    12Ryan Schofield
    5Max Taylor
    Christopher Long 7
    Omar Bogle 9
    Jack Powell 23
    Charlie Finney 24
    Tom Booth 1
    Lewis Billington 28
    Owen Lunt 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Crewe Alexandra
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 75
    Đánh đầu
    62
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu thành công
    35
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 36
    Long pass
    26
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 32 20 6 6 61 34 27 66 B H B H T T
2 Doncaster Rovers 33 17 7 9 48 40 8 58 T T B B T T
3 AFC Wimbledon 32 16 9 7 44 21 23 57 T H T T H H
4 Notts County 32 16 9 7 50 31 19 57 T T T B H T
5 Bradford City 32 16 9 7 42 28 14 57 T B T T H T
6 Port Vale 31 15 10 6 41 33 8 55 T H T H T T
7 Crewe Alexandra 33 13 13 7 39 31 8 52 H H B B H T
8 Grimsby Town 32 16 3 13 46 48 -2 51 B H T T T T
9 Salford City 32 13 9 10 39 32 7 48 H H H T B B
10 Bromley 32 11 12 9 43 40 3 45 B B H T T T
11 Cheltenham Town 31 12 8 11 43 43 0 44 T H T B T T
12 Colchester United 32 9 16 7 37 32 5 43 T T T H H H
13 Chesterfield 31 11 9 11 49 38 11 42 H T B T B B
14 Fleetwood Town 32 10 11 11 40 38 2 41 B T H B H B
15 Swindon Town 33 10 11 12 47 48 -1 41 T T T H B T
16 Newport County 32 11 7 14 41 50 -9 40 T T T T H B
17 Milton Keynes Dons 32 11 6 15 44 46 -2 39 T B B B H B
18 Barrow 32 10 7 15 34 39 -5 37 B B T T B B
19 Gillingham 31 9 8 14 26 33 -7 35 H B B H H H
20 Harrogate Town 33 9 6 18 26 44 -18 33 B B H B T B
21 Accrington Stanley 31 7 9 15 35 50 -15 30 H B H B B B
22 Tranmere Rovers 32 6 10 16 23 51 -28 28 B B B H H B
23 Morecambe 33 7 5 21 29 51 -22 26 T B B T B B
24 Carlisle United 32 5 8 19 23 49 -26 23 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation