Kết quả Harrogate Town vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Harrogate Town vs Accrington Stanley
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.25X
3.102
2.83Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Harrogate Town vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
19'Jasper Moon (Assist:Ellis Taylor)1-0
-
33'Jack Muldoon1-0
-
38'1-0Benn Ward
-
42'Toby Sims1-0
-
45'1-0Donald Love
-
46'1-0Joe OBrien Whitmarsh
Alex Henderson -
46'Levi Sutton
Ben Fox1-0 -
50'1-1
Josh Woods (Assist:Ashley Hunter)
-
58'Josh March (Assist:Toby Sims)2-1
-
61'2-1Tyler Walton
Shaun Whalley -
66'Tom Cursons
Josh March2-1 -
68'2-1Ashley Hunter
-
74'Dean Cornelius
Ellis Taylor2-1 -
80'2-1Charlie Brown
Ashley Hunter -
80'2-1Charlie Caton
Seamus Conneely -
84'Liam Gibson
Jack Muldoon2-1 -
88'Liam Gibson2-1
-
90'2-1Tyler Walton
-
Harrogate Town vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-2-2-231James Belshaw6Warren Burrell5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims27Ben Fox28Bryn Morris21Ellis Taylor19Thomas Hill24Josh March18Jack Muldoon39Josh Woods7Shaun Whalley10Alex Henderson28Seamus Conneely45Ashley Hunter6Liam Coyle2Donald Love17Devon Matthews14Benn Ward12Sebastian Quirk13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
17Levi Sutton25Tom Cursons8Dean Cornelius30Liam Gibson1Mark Oxley22Stephen Dooley16Oliver SandersonJoe OBrien Whitmarsh 43Tyler Walton 23Charlie Caton 18Charlie Brown 20Michael Kelly 1Sonny Aljofree 24Jake Batty 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownAccrington Stanley
-
6Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
307Số đường chuyền457
-
-
48%Chuyền chính xác67%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
96Đánh đầu74
-
-
44Đánh đầu thành công41
-
-
2Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn5
-
-
15Ném biên34
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass21
-
-
102Pha tấn công133
-
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 33 | 20 | 7 | 6 | 63 | 36 | 27 | 67 | H B H T T H |
2 | Bradford City | 34 | 18 | 9 | 7 | 45 | 29 | 16 | 63 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
4 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
5 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
6 | Port Vale | 32 | 15 | 11 | 6 | 42 | 34 | 8 | 56 | H T H T T H |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 48 | H H T B B B |
10 | Bromley | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | B H T T T B |
11 | Cheltenham Town | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 45 | 0 | 45 | H T B T T H |
12 | Fleetwood Town | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 39 | 3 | 44 | T H B H B T |
13 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
14 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 40 | -6 | 37 | B T T B B B |
19 | Gillingham | 32 | 9 | 8 | 15 | 27 | 35 | -8 | 35 | B B H H H B |
20 | Accrington Stanley | 32 | 8 | 9 | 15 | 36 | 50 | -14 | 33 | B H B B B T |
21 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
22 | Tranmere Rovers | 34 | 6 | 11 | 17 | 24 | 53 | -29 | 29 | B H H B B H |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 49 | -25 | 26 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh