Kết quả Gillingham vs Notts County, 19h30 ngày 01/02
Kết quả Gillingham vs Notts County
Đối đầu Gillingham vs Notts County
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.25
0.79U 2.25
1.011
3.05X
3.252
2.06Hiệp 1+0
1.21-0
0.64O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Notts County
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Gillingham vs Notts County: Diễn biến chính
-
17'0-1
Nicholas Tsaroulla
-
20'0-2
David McGoldrick
-
25'Shadrach Ogie0-2
-
44'0-2Jodi Jones
-
45'Max Ehmer0-2
-
46'Joseph Gbode
Asher Agbinone0-2 -
52'Robbie McKenzie0-2
-
59'Elliott Nevitt0-2
-
60'Joseph Gbode0-2
-
60'0-2Rod McDonald
-
61'0-2Kellan Gordon
Nicholas Tsaroulla -
64'Bradley Dack
Nelson Khumbeni0-2 -
65'Jayden Clarke
Jimmy Morgan0-2 -
65'Aaron Rowe
Elliott Nevitt0-2 -
73'0-2Curtis Edwards
Charlie Whitaker -
74'0-2William Jarvis
Jodi Jones -
80'Joseph Gbode (Assist:Armani Little)1-2
-
90'1-2George Abbott
-
90'1-2William Jarvis
-
Gillingham vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham4-1-4-11Glenn Morris22Shadrach Ogie5Max Ehmer30Sam Gale2Remeao Hutton14Robbie McKenzie28Asher Agbinone16Nelson Khumbeni8Armani Little19Jimmy Morgan20Elliott Nevitt29Alassana Jatta16Charlie Whitaker17David McGoldrick10Jodi Jones33George Abbott18Matthew Palmer25Nicholas Tsaroulla3Rod McDonald5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
29Joseph Gbode11Aaron Rowe23Bradley Dack17Jayden Clarke25Jake Turner3Max Clark7Jack NolanKellan Gordon 2Curtis Edwards 22William Jarvis 36Sam Slocombe 21Zak Johnson 27Robbie Cundy 24Madou Cisse 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Notts County: Số liệu thống kê
-
GillinghamNotts County
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
353Số đường chuyền436
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu37
-
-
23Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
3Đánh chặn7
-
-
23Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công27
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass29
-
-
92Pha tấn công101
-
-
36Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh