Kết quả Gillingham vs Doncaster Rovers, 19h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Gillingham vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 6'
    Armani Little
    0-0
  • 17'
    0-0
    Joseph Olowu
  • 33'
    0-1
    goal Luke James Molyneux
  • 63'
    0-1
     George Broadbent
     Charlie Crew
  • 64'
    0-1
     Harry Clifton
     Joe Sbarra
  • 70'
    0-1
    Robert Street
  • 74'
    Joseph Gbode  
    Elliott Nevitt  
    0-1
  • 74'
    Bradley Dack  
    Asher Agbinone  
    0-1
  • 74'
    Aaron Rowe  
    Jayden Clarke  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Ethan Ennis
     Billy Sharp
  • 75'
    0-1
     Joe Ironside
     Robert Street
  • 90'
    0-1
     Thomas Anderson
     Luke James Molyneux
  • 90'
    0-1
    Luke James Molyneux
  • 90'
    0-1
    George Broadbent
  • Gillingham vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham4-2-3-1
    1
    Glenn Morris
    22
    Shadrach Ogie
    5
    Max Ehmer
    14
    Robbie McKenzie
    2
    Remeao Hutton
    8
    Armani Little
    6
    Ethan Coleman
    7
    Jack Nolan
    28
    Asher Agbinone
    17
    Jayden Clarke
    20
    Elliott Nevitt
    14
    Billy Sharp
    7
    Luke James Molyneux
    10
    Joe Sbarra
    9
    Robert Street
    17
    Owen Bailey
    27
    Charlie Crew
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    25
    Jay McGrath
    3
    James Maxwell
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Bradley Dack
    11Aaron Rowe
    29Joseph Gbode
    25Jake Turner
    3Max Clark
    38Thimothee Dieng
    10Jonathan Williams
    George Broadbent 8
    Harry Clifton 15
    Joe Ironside 20
    Ethan Ennis 18
    Thomas Anderson 4
    Ian Lawlor 1
    Jordan Gibson 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Doncaster Rovers
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 75
    Đánh đầu
    74
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    39
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 31
    Long pass
    22
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 27 18 4 5 52 28 24 58 T T T T B B
2 Notts County 27 13 8 6 43 27 16 47 T B T T H T
3 Bradford City 27 13 8 6 38 27 11 47 T H T T T T
4 Crewe Alexandra 28 12 11 5 35 24 11 47 T T H T B H
5 Doncaster Rovers 27 13 7 7 37 30 7 46 B H T B T T
6 AFC Wimbledon 26 13 6 7 38 20 18 45 H T T T H H
7 Port Vale 27 12 9 6 33 28 5 45 B B H T T H
8 Salford City 27 12 7 8 31 24 7 43 T T T B B H
9 Chesterfield 27 10 9 8 43 31 12 39 B B B H H T
10 Grimsby Town 28 12 3 13 38 45 -7 39 T B B H B H
11 Milton Keynes Dons 27 11 5 11 41 38 3 38 T B B B H T
12 Fleetwood Town 26 9 9 8 35 31 4 36 H B T T B T
13 Bromley 27 8 11 8 36 35 1 35 H T B B H B
14 Cheltenham Town 27 9 8 10 36 39 -3 35 T B H B T H
15 Colchester United 27 7 13 7 30 28 2 34 H B B T H T
16 Swindon Town 29 8 10 11 38 43 -5 34 T B H T T T
17 Gillingham 26 9 5 12 24 27 -3 32 B B B B H H
18 Barrow 26 8 7 11 26 28 -2 31 B H H B B T
19 Accrington Stanley 26 7 8 11 33 43 -10 29 B T T B T H
20 Harrogate Town 29 8 5 16 24 40 -16 29 B T T H B B
21 Newport County 26 7 6 13 34 46 -12 27 B B B B B H
22 Tranmere Rovers 27 6 8 13 20 43 -23 26 B T B B H B
23 Carlisle United 27 5 6 16 21 41 -20 21 T B B B T B
24 Morecambe 27 5 5 17 22 42 -20 20 T B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation