Kết quả Fleetwood Town vs Milton Keynes Dons, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Fleetwood Town vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Fleetwood Town vs Milton Keynes Dons
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.11O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.35X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Fleetwood Town vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
14'Elliot Bonds0-0
-
14'0-0Joe White
-
33'Ryan Broom1-0
-
42'Ronan Coughlan1-0
-
45'Brendan Sarpong Wiredu1-0
-
66'1-0Callum Hendry
Scott Hogan -
66'1-0Joseph Tomlinson
Kane Thompson Sommers -
68'Shaun Rooney (Assist:Phoenix Patterson)2-0
-
71'Mark Helm
Brendan Sarpong Wiredu2-0 -
71'Kian Harratt
Ronan Coughlan2-0 -
78'2-0Tommi OReilly
Aaron Nemane -
78'Harrison Neal
Elliot Bonds2-0 -
78'2-0Connor Lemonheigh-Evans
Joe White -
81'2-1
Tommi OReilly (Assist:Jay Williams)
-
84'Shaun Rooney2-1
-
85'Danny Mayor
Phoenix Patterson2-1 -
90'2-1Callum Hendry
-
Fleetwood Town vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town4-3-313Jay Lynch25Finley Potter5James Bolton15Rhys Bennett26Shaun Rooney4Brendan Sarpong Wiredu8Matthew Virtue-Thick6Elliot Bonds44Phoenix Patterson19Ronan Coughlan11Ryan Broom29Scott Hogan11Dan Crowley8Alex Gilbey16Aaron Nemane42Jay Williams20Kane Thompson Sommers27Joe White17Luke Offord26Nico Lawrence5Sam Sherring15Craig MacGillivray
- Đội hình dự bị
-
17Mark Helm9Kian Harratt20Harrison Neal10Danny Mayor37Luke Hewitson32Kayden Hughes16Mackenzie HuntJoseph Tomlinson 14Callum Hendry 22Connor Lemonheigh-Evans 24Tommi OReilly 18Tom McGill 1Liam Kelly 10Ellis Harrison 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownMilton Keynes Dons
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
10Sút Phạt19
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
238Số đường chuyền657
-
-
53%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
60Đánh đầu41
-
-
34Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn6
-
-
18Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass26
-
-
80Pha tấn công117
-
-
30Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 34 | 20 | 7 | 7 | 63 | 37 | 26 | 67 | B H T T H B |
2 | Bradford City | 34 | 18 | 9 | 7 | 45 | 29 | 16 | 63 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 34 | 18 | 7 | 9 | 51 | 40 | 11 | 61 | T B B T T T |
4 | Notts County | 33 | 16 | 10 | 7 | 52 | 33 | 19 | 58 | T T B H T H |
5 | AFC Wimbledon | 33 | 16 | 9 | 8 | 44 | 22 | 22 | 57 | H T T H H B |
6 | Port Vale | 32 | 15 | 11 | 6 | 42 | 34 | 8 | 56 | H T H T T H |
7 | Crewe Alexandra | 34 | 14 | 13 | 7 | 42 | 32 | 10 | 55 | H B B H T T |
8 | Grimsby Town | 33 | 16 | 4 | 13 | 47 | 49 | -2 | 52 | H T T T T H |
9 | Salford City | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 48 | H H T B B B |
10 | Bromley | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 41 | 3 | 48 | H T T T B T |
11 | Colchester United | 33 | 10 | 16 | 7 | 38 | 32 | 6 | 46 | T T H H H T |
12 | Cheltenham Town | 33 | 12 | 10 | 11 | 46 | 46 | 0 | 46 | T B T T H H |
13 | Fleetwood Town | 34 | 11 | 12 | 11 | 44 | 41 | 3 | 45 | H B H B T H |
14 | Swindon Town | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | T T H B T T |
15 | Chesterfield | 32 | 11 | 9 | 12 | 50 | 41 | 9 | 42 | T B T B B B |
16 | Newport County | 33 | 11 | 7 | 15 | 41 | 53 | -12 | 40 | T T T H B B |
17 | Milton Keynes Dons | 33 | 11 | 6 | 16 | 44 | 47 | -3 | 39 | B B B H B B |
18 | Gillingham | 33 | 10 | 8 | 15 | 28 | 35 | -7 | 38 | B H H H B T |
19 | Barrow | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 40 | -6 | 37 | B T T B B B |
20 | Harrogate Town | 34 | 10 | 6 | 18 | 28 | 45 | -17 | 36 | B H B T B T |
21 | Accrington Stanley | 33 | 8 | 9 | 16 | 37 | 52 | -15 | 33 | H B B B T B |
22 | Tranmere Rovers | 34 | 6 | 11 | 17 | 24 | 53 | -29 | 29 | B H H B B H |
23 | Morecambe | 34 | 7 | 5 | 22 | 29 | 52 | -23 | 26 | B B T B B B |
24 | Carlisle United | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 49 | -25 | 26 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh