Kết quả Fleetwood Town vs Colchester United, 19h30 ngày 30/11
Kết quả Fleetwood Town vs Colchester United
Đối đầu Fleetwood Town vs Colchester United
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.91U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Colchester United
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Fleetwood Town vs Colchester United: Diễn biến chính
-
29'0-0John-Kymani Gordon
Harry Anderson -
45'0-0Fiacre Kelleher
Ben Goodliffe -
61'Danny Mayor0-0
-
67'Kian Harratt
Danny Mayor0-0 -
69'Liam Shaw0-0
-
71'0-0Matthew Macey
-
76'0-0Oscar Thorn
Owura Edwards -
77'Phoenix Patterson
Mackenzie Hunt0-0 -
77'Ryan Broom
Ronan Coughlan0-0
-
Fleetwood Town vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town3-1-4-21David Harrington25Finley Potter5James Bolton26Liam Shaw8Matthew Virtue-Thick16Mackenzie Hunt10Danny Mayor17Mark Helm2Carl Johnston19Ronan Coughlan7Ryan Graydon9Samson Tovide7Harry Anderson10Jack Payne21Owura Edwards15Jamie McDonnell16Arthur Read18Mandela Egbo5Ben Goodliffe25Aaron Martin Donnelly3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
9Kian Harratt44Phoenix Patterson11Ryan Broom14Tom Lonergan15Rhys Bennett13Jay Lynch32Kayden HughesFiacre Kelleher 4John-Kymani Gordon 11Oscar Thorn 31Robert Hunt 19Alex Woodyard 30Teddy Bishop 8Tom Smith 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownColchester United
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
306Số đường chuyền483
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
43Đánh đầu49
-
-
23Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua3
-
-
30Rê bóng thành công19
-
-
0Đánh chặn3
-
-
20Ném biên34
-
-
30Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách3
-
-
19Long pass33
-
-
72Pha tấn công99
-
-
30Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh