Kết quả Fleetwood Town vs Carlisle United, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Fleetwood Town vs Carlisle United
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.88O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.95X
3.252
3.35Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleetwood Town vs Carlisle United
-
Sân vận động: Highbury Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Fleetwood Town vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
5'0-0Terell Thomas
Paul Dummett -
18'Brendan Sarpong Wiredu0-0
-
19'0-1
Cedwyn Scott (Assist:Kadeem Harris)
-
23'0-1Will Patching
-
44'Finley Potter0-1
-
46'Kian Harratt
Finley Potter0-1 -
56'Rhys Bennett0-1
-
62'0-1Elliot Embleton
Will Patching -
62'0-1Sean Fusire
Cedwyn Scott -
64'Harrison Neal
Matthew Virtue-Thick0-1 -
65'Mackenzie Hunt
Ryan Broom0-1 -
70'Ronan Coughlan (Assist:Kian Harratt)1-1
-
73'Danny Mayor
Ronan Coughlan1-1 -
73'Shaun Rooney
Rhys Bennett1-1 -
85'1-2
Samuel Lavelle
-
87'1-2Cameron Harper
Josh Williams -
88'1-2Joe Hugill
-
90'1-2Gabriel Breeze
-
90'Shaun Rooney1-2
-
Fleetwood Town vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Fleetwood Town4-3-313Jay Lynch25Finley Potter5James Bolton15Rhys Bennett11Ryan Broom4Brendan Sarpong Wiredu8Matthew Virtue-Thick6Elliot Bonds44Phoenix Patterson19Ronan Coughlan17Mark Helm17Joe Hugill40Kadeem Harris20Cedwyn Scott24Josh Williams42Will Patching43Callum Whelan11Jordan Jones5Samuel Lavelle14Paul Dummett22Charlie McArthur13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
9Kian Harratt20Harrison Neal16Mackenzie Hunt26Shaun Rooney10Danny Mayor37Luke Hewitson32Kayden HughesTerell Thomas 4Sean Fusire 45Elliot Embleton 44Cameron Harper 3Harry Lewis 1Jack Ellis 18Ethan Robson 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott BrownPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fleetwood Town vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Fleetwood TownCarlisle United
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
364Số đường chuyền335
-
-
69%Chuyền chính xác68%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
52Đánh đầu40
-
-
19Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn9
-
-
22Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass17
-
-
111Pha tấn công83
-
-
73Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 31 | 16 | 8 | 7 | 43 | 20 | 23 | 56 | H T H T T H |
3 | Doncaster Rovers | 32 | 16 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 55 | T T T B B T |
4 | Notts County | 31 | 15 | 9 | 7 | 48 | 30 | 18 | 54 | H T T T B H |
5 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
6 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Colchester United | 31 | 9 | 15 | 7 | 36 | 31 | 5 | 42 | H T T T H H |
12 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
13 | Fleetwood Town | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 41 | T B T H B H |
14 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 32 | 7 | 5 | 20 | 29 | 49 | -20 | 26 | B T B B T B |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh