Kết quả Crewe Alexandra vs Notts County, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Crewe Alexandra vs Notts County
Đối đầu Crewe Alexandra vs Notts County
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.75X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Notts County
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Crewe Alexandra vs Notts County: Diễn biến chính
-
3'0-0Jacob Bedeau
-
40'Shilow Tracey (Assist:Joel Tabiner)1-0
-
46'1-0David McGoldrick
Cedwyn Scott -
46'1-0Kellan Gordon
Lucas Ness -
57'Matus Holicek1-0
-
62'Ryan Cooney2-0
-
64'Ryan Cooney2-0
-
67'Zac Williams2-0
-
71'Filip Marschall2-0
-
75'Max Sanders2-0
-
78'Jack Lankester
Omar Bogle2-0 -
81'Shilow Tracey2-0
-
83'Christopher Long
Shilow Tracey2-0 -
83'Owen Lunt
Max Sanders2-0 -
84'Christopher Long2-0
-
90'Kian Breckin
Matus Holicek2-0
-
Crewe Alexandra vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-5-212Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou18James Connolly25Max Conway11Joel Tabiner6Max Sanders17Matus Holicek2Ryan Cooney9Omar Bogle10Shilow Tracey9Cedwyn Scott25Nicholas Tsaroulla14Jevani Brown8Sam Austin33George Abbott18Matthew Palmer28Lewis Macari12Lucas Ness5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
26Kian Breckin7Christopher Long14Jack Lankester19Owen Lunt28Lewis Billington1Tom Booth23Jack PowellDavid McGoldrick 17Kellan Gordon 2Josh Martin 19Jack Hinchy 6Sam Slocombe 21Rod McDonald 3Madou Cisse 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraNotts County
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút10
-
-
5Sút Phạt13
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
280Số đường chuyền537
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị0
-
-
32Đánh đầu38
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn3
-
-
22Ném biên27
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass15
-
-
63Pha tấn công58
-
-
35Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh