Kết quả Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon
Đối đầu Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Crewe Alexandra 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.70X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
14'Jamie Knight-Lebel (Assist:Joel Tabiner)1-0
-
45'1-1Josh Neufville (Assist:Mathew Stevens)
-
63'Kane Hemmings
Omar Bogle1-1 -
64'Christopher Long
Joel Tabiner1-1 -
74'Matus Holicek1-1
-
75'1-1Omar Bugiel
Mathew Stevens -
75'1-1Josh Kelly
Marcus Browne -
76'1-1James Tilley
James Furlong -
81'Max Sanders
Max Conway1-1 -
84'1-1Myles Hippolyte
Aron Sasu
-
Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-5-212Filip Marschall5Mickey Demetriou26Connor ORiordan3Jamie Knight-Lebel4Zac Williams25Max Conway11Joel Tabiner17Matus Holicek2Ryan Cooney10Shilow Tracey9Omar Bogle14Mathew Stevens29Aron Sasu18Marcus Browne11Josh Neufville4Jake Reeves12Alistair Smith3James Furlong33Isaac Ogundere31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
15Kane Hemmings7Christopher Long6Max Sanders1Tom Booth23Jack Powell19Owen Lunt24Charlie FinneyJosh Kelly 10Omar Bugiel 9James Tilley 7Myles Hippolyte 21Lewis Ward 22John-Joe O Toole 5Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraAFC Wimbledon
-
4Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
212Số đường chuyền428
-
-
43%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị0
-
-
58Đánh đầu74
-
-
35Đánh đầu thành công31
-
-
3Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn4
-
-
19Ném biên36
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass30
-
-
80Pha tấn công138
-
-
11Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 52 | 28 | 24 | 58 | T T T T B B |
2 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 43 | 27 | 16 | 47 | T B T T H T |
3 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 27 | 11 | 47 | T H T T T T |
4 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 35 | 24 | 11 | 47 | T T H T B H |
5 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 30 | 7 | 46 | B H T B T T |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 38 | 20 | 18 | 45 | H T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 28 | 5 | 45 | B B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | T T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 43 | 31 | 12 | 39 | B B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B B H B H |
11 | Milton Keynes Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | T B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 36 | H B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 36 | 35 | 1 | 35 | H T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 39 | -3 | 35 | T B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | H B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | T B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B B B H H |
18 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B B T |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 29 | B T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | 24 | 40 | -16 | 29 | B T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 46 | -12 | 27 | B B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 26 | B T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | 21 | 41 | -20 | 21 | T B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh